Bản dịch của từ Undisciplined trong tiếng Việt
Undisciplined

Undisciplined (Adjective)
Many undisciplined youths disrupt classes at Lincoln High School.
Nhiều thanh thiếu niên thiếu kỷ luật gây rối trong các lớp học tại trường Lincoln.
The undisciplined behavior of some students is concerning.
Hành vi thiếu kỷ luật của một số học sinh thật đáng lo ngại.
Are undisciplined children a growing problem in our society?
Liệu trẻ em thiếu kỷ luật có phải là vấn đề đang gia tăng trong xã hội của chúng ta không?
Từ "undisciplined" là một tính từ trong tiếng Anh diễn tả trạng thái thiếu kỷ luật, không tuân thủ các quy tắc hoặc tiêu chuẩn quy định. Từ này có thể được sử dụng để miêu tả hành vi, cá nhân hoặc nhóm không có tự giác trong việc thực hiện nhiệm vụ hoặc trách nhiệm. Trong tiếng Anh Anh, "undisciplined" và tiếng Anh Mỹ đều giữ nguyên dạng viết và nghĩa, nhưng có thể có khác biệt về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "undisciplined" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disciplina", có nghĩa là kỷ luật hay giáo dục. Tiền tố "un-" trong tiếng Anh là tiền tố phủ định, thể hiện sự trái ngược. Kể từ thế kỷ 16, từ "undisciplined" đã được sử dụng để chỉ những cá nhân không tuân theo quy tắc hoặc thiếu kỷ luật. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh sự thiếu sót trong việc tuân thủ nguyên tắc, quy định trong hành vi hoặc hành động.
Từ "undisciplined" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến giáo dục hoặc hành vi cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân thiếu kỷ luật hoặc không tuân theo quy tắc, thường xuất hiện trong các tình huống về quản lý, giáo dục trẻ em, hay phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp