Bản dịch của từ Undisciplined trong tiếng Việt

Undisciplined

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undisciplined (Adjective)

əndˈɪsɪplɪnd
əndˈɪsɪplɪnd
01

Thiếu kỷ luật; không kiểm soát được hành vi hoặc cách thức.

Lacking in discipline uncontrolled in behaviour or manner.

Ví dụ

Many undisciplined youths disrupt classes at Lincoln High School.

Nhiều thanh thiếu niên thiếu kỷ luật gây rối trong các lớp học tại trường Lincoln.

The undisciplined behavior of some students is concerning.

Hành vi thiếu kỷ luật của một số học sinh thật đáng lo ngại.

Are undisciplined children a growing problem in our society?

Liệu trẻ em thiếu kỷ luật có phải là vấn đề đang gia tăng trong xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/undisciplined/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Undisciplined

Không có idiom phù hợp