Bản dịch của từ Undoubting trong tiếng Việt
Undoubting

Undoubting (Adjective)
Her undoubting support helped me during the difficult times last year.
Sự ủng hộ không nghi ngờ của cô ấy đã giúp tôi trong năm ngoái.
He is not undoubting about the effectiveness of social media campaigns.
Anh ấy không hoàn toàn tin tưởng vào hiệu quả của các chiến dịch truyền thông xã hội.
Is your opinion about social change undoubting or do you have concerns?
Quan điểm của bạn về sự thay đổi xã hội có chắc chắn không hay có lo lắng?
Undoubting (Adverb)
Theo cách không còn nghi ngờ gì nữa.
In a way that shows no doubt.
She undoubtingly supports her friends in every social situation they face.
Cô ấy không nghi ngờ gì ủng hộ bạn bè trong mọi tình huống xã hội.
He does not undoubtingly trust strangers at social gatherings.
Anh ấy không hoàn toàn tin tưởng người lạ tại các buổi tụ họp xã hội.
Do you undoubtingly believe in the power of community support?
Bạn có thực sự tin vào sức mạnh của sự hỗ trợ cộng đồng không?
"Undoubting" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là không nghi ngờ, hoàn toàn tin tưởng hoặc tự tin vào điều gì đó. Từ này có thể được sử dụng để miêu tả cảm giác hoặc thái độ kiên định, không có sự do dự. Không có phiên bản khác giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh cho từ này. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ ngữ này có thể hạn chế trong ngữ cảnh hiện đại, thường được thay thế bằng các từ như "certain" hay "confident" để diễn đạt cùng một ý nghĩa.
Từ "undoubting" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "không", và từ gốc "doubting", bắt nguồn từ động từ "doubt" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "douter", lại xuất phát từ tiếng Latinh "dubitare", mang nghĩa là "nghi ngờ". Sự kết hợp này phản ánh nghĩa của từ hiện tại, biểu thị trạng thái không có sự nghi ngờ hoặc hoài nghi, thể hiện sự tin tưởng vững chắc và chắc chắn trong phán đoán hay quyết định.
Từ "undoubting" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi thực tế giao tiếp hàng ngày được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong Writing và Reading, thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý học hoặc triết học. Trong ngữ cảnh khác, "undoubting" thường được dùng để chỉ sự tin tưởng tuyệt đối vào điều gì đó, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về lòng tin tôn giáo hoặc các quyết định cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp