Bản dịch của từ Unearthliness trong tiếng Việt

Unearthliness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unearthliness (Adjective)

jˈunɹəlθnəs
jˈunɹəlθnəs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của việc kinh hoàng.

The state or quality of being unearthly.

Ví dụ

Her unearthliness made her stand out in the social gathering.

Sự không thuộc về trần thế của cô ấy khiến cô nổi bật trong buổi gặp mặt xã hội.

The unearthliness of his ideas did not appeal to the audience.

Sự không thuộc về trần thế của những ý tưởng của anh ấy không thu hút khán giả.

Is her unearthliness a strength in social interactions?

Liệu sự không thuộc về trần thế của cô ấy có phải là điểm mạnh trong giao tiếp xã hội không?

Unearthliness (Noun)

jˈunɹəlθnəs
jˈunɹəlθnəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái của sự huyền bí.

The quality or state of being unearthly.

Ví dụ

The unearthliness of her art captivated many social critics in 2022.

Sự phi thường trong nghệ thuật của cô đã thu hút nhiều nhà phê bình xã hội vào năm 2022.

The unearthliness of the festival did not appeal to everyone attending.

Sự phi thường của lễ hội không thu hút được tất cả những người tham dự.

Is the unearthliness of modern social media changing our perceptions?

Liệu sự phi thường của mạng xã hội hiện đại có đang thay đổi nhận thức của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unearthliness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unearthliness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.