Bản dịch của từ Unearthly trong tiếng Việt

Unearthly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unearthly (Adjective)

ənˈɝɵli
ənˈɝɹɵli
01

Sớm một cách vô lý hoặc bất tiện.

Unreasonably early or inconvenient.

Ví dụ

The unearthly meeting time caused complaints among the employees.

Thời gian họp quá sớm gây phàn nàn trong số nhân viên.

She had to wake up at an unearthly hour for the event.

Cô phải thức dậy vào một giờ không thể chấp nhận được cho sự kiện.

The unearthly schedule disrupted the social gathering's flow.

Lịch trình không thể chấp nhận được đã làm gián đoạn luồng của buổi tụ tập xã hội.

02

Không tự nhiên hoặc bí ẩn, đặc biệt là theo cách đáng lo ngại.

Unnatural or mysterious especially in a disturbing way.

Ví dụ

The unearthly glow of the abandoned house frightened the locals.

Ánh sáng lạ lùng từ ngôi nhà bỏ hoang làm kinh hãi người dân địa phương.

The unearthly silence after the earthquake was eerie and unsettling.

Sự yên lặng lạ lùng sau trận động đất làm cho kinh hãi và làm mất bình tĩnh.

The unearthly figure seen in the old cemetery sent shivers down spines.

Hình ảnh lạ lùng nhìn thấy trong nghĩa trang cũ khiến cho người ta rùng mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unearthly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unearthly

Không có idiom phù hợp