Bản dịch của từ Unearthly trong tiếng Việt
Unearthly

Unearthly (Adjective)
Sớm một cách vô lý hoặc bất tiện.
The unearthly meeting time caused complaints among the employees.
Thời gian họp quá sớm gây phàn nàn trong số nhân viên.
She had to wake up at an unearthly hour for the event.
Cô phải thức dậy vào một giờ không thể chấp nhận được cho sự kiện.
The unearthly schedule disrupted the social gathering's flow.
Lịch trình không thể chấp nhận được đã làm gián đoạn luồng của buổi tụ tập xã hội.
Không tự nhiên hoặc bí ẩn, đặc biệt là theo cách đáng lo ngại.
Unnatural or mysterious especially in a disturbing way.
The unearthly glow of the abandoned house frightened the locals.
Ánh sáng lạ lùng từ ngôi nhà bỏ hoang làm kinh hãi người dân địa phương.
The unearthly silence after the earthquake was eerie and unsettling.
Sự yên lặng lạ lùng sau trận động đất làm cho kinh hãi và làm mất bình tĩnh.
The unearthly figure seen in the old cemetery sent shivers down spines.
Hình ảnh lạ lùng nhìn thấy trong nghĩa trang cũ khiến cho người ta rùng mình.
Từ "unearthly" có nghĩa là không thuộc về thế giới trần gian, thường chỉ đến những điều kỳ lạ, huyền bí hoặc siêu phàm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, "unearthly" thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp hoặc âm thanh cực kỳ thu hút, mang tính chất vượt ra ngoài thực tại. Từ này thể hiện sự ngạc nhiên về những trải nghiệm vượt qua những gì thông thường.
Từ "unearthly" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "unearthli", kết hợp tiền tố "un-" nghĩa là "không" và từ "earthly" (thuộc về trái đất). Tiền tố "un-" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ, thể hiện ý nghĩa phủ định. Sự kết hợp này phản ánh một khái niệm xa rời thực tại bình thường, thường gắn liền với trạng thái siêu nhiên hoặc kỳ bí. Chính vì vậy, "unearthly" hiện nay được sử dụng để diễn tả những điều kỳ lạ, không thuộc về trần thế, thường liên quan đến những trải nghiệm tâm linh hoặc cảm giác ngoại lai.
Từ "unearthly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, trong các văn cảnh khác, nó thường xuất hiện trong văn học, nghệ thuật và triết học để miêu tả những hiện tượng, cảm xúc hoặc khía cạnh không thuộc về thế giới vật chất. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cái đẹp siêu thực hoặc các trải nghiệm tâm linh, tạo ra sự liên tưởng đến những điều huyền bí, kỳ diệu hoặc vượt qua giới hạn của thực tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp