Bản dịch của từ Unemphatic trong tiếng Việt
Unemphatic
Unemphatic (Adjective)
(đặc biệt là giọng điệu hoặc cử chỉ) không nhấn mạnh.
Especially of tone or a gesture not emphatic.
Her unemphatic tone made the meeting feel unimportant to everyone present.
Giọng điệu không nhấn mạnh của cô ấy khiến cuộc họp cảm thấy không quan trọng.
The speaker's unemphatic delivery did not engage the audience at all.
Cách trình bày không nhấn mạnh của diễn giả đã không thu hút khán giả.
Is his unemphatic response a sign of disinterest in the topic?
Phản ứng không nhấn mạnh của anh ấy có phải là dấu hiệu không quan tâm đến chủ đề không?
Từ "unemphatic" được sử dụng để chỉ một cách diễn đạt không có sự nhấn mạnh hay không thể hiện rõ ràng cảm xúc hay ý nghĩa. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể có chút khác biệt về ngữ cảnh trong văn phong biểu cảm. "Unemphatic" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật để mô tả những ý kiến, tuyên bố hoặc lập trường thiếu lực thuyết phục.
Từ "unemphatic" có nguồn gốc từ gốc Latin "emphasis", nghĩa là nhấn mạnh, kết hợp với tiền tố "un-" mang nghĩa phủ định. "Emphasis" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "emphaino", có nghĩa là "làm nổi bật". Từ "unemphatic" chỉ trạng thái không có sự nhấn mạnh hoặc nổi bật, phản ánh sự thiếu sắc thái hoặc cường độ trong diễn đạt. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện tại nhấn mạnh sự tối giản trong ngôn ngữ.
Từ "unemphatic" tương đối hiếm gặp trong kỳ thi IELTS, với mức độ sử dụng thấp trong cả bốn phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này thường được công nhận trong các ngữ cảnh học thuật và văn chương nhằm mô tả sự thiếu nhấn mạnh hoặc không bộc lộ cảm xúc rõ ràng. Các tình huống phổ biến mà từ này có thể xuất hiện bao gồm phân tích ngữ nghĩa trong văn bản hoặc khi thảo luận về phong cách diễn ngôn trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp