Bản dịch của từ Unencumber trong tiếng Việt
Unencumber

Unencumber (Verb)
Để loại bỏ những trở ngại hoặc gánh nặng từ.
To remove obstacles or burdens from.
They aim to unencumber communities from poverty and lack of resources.
Họ nhằm giải phóng cộng đồng khỏi nghèo đói và thiếu tài nguyên.
Many policies do not unencumber citizens from social inequality issues.
Nhiều chính sách không giải phóng công dân khỏi vấn đề bất bình đẳng xã hội.
Can we unencumber society from the burdens of discrimination and bias?
Liệu chúng ta có thể giải phóng xã hội khỏi gánh nặng phân biệt và thiên kiến không?
Unencumber (Adjective)
The unencumber lifestyle in cities promotes social interactions among residents.
Lối sống không bị cản trở ở các thành phố thúc đẩy tương tác xã hội.
Many people feel unencumber by strict social norms today.
Nhiều người cảm thấy không bị cản trở bởi các chuẩn mực xã hội nghiêm ngặt ngày nay.
Is an unencumber society possible in today's complex world?
Liệu một xã hội không bị cản trở có thể tồn tại trong thế giới phức tạp hôm nay?
Từ "unencumber" có nghĩa là giải phóng hoặc không bị cản trở bởi điều gì, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cá nhân hoặc tài chính. Từ này có nguồn gốc từ tiền tố "un-" (không) và động từ "encumber" (cản trở). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, "unencumber" ít gặp hơn và thường thuộc ngữ cảnh chính thức hơn ở cả hai biến thể.
Từ "unencumber" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không" và động từ "encumber" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "encumber", từ "cumber", nghĩa là "gánh nặng" hay "trở ngại". Lịch sử từ này phản ánh sự loại bỏ những rào cản hay gánh nặng, từ đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại: giải phóng hoặc làm cho tự do khỏi sự gánh nặng. Sự phát triển này thể hiện trong cách sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh hiện đại về tự do hoặc sự nhẹ nhàng.
Từ "unencumber" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong các văn bản viết ở trình độ cao. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận pháp lý, kinh doanh, hoặc tâm lý học, chỉ trạng thái không bị ràng buộc hay không bị trở ngại, ví dụ như trong việc đưa ra quyết định tự do hoặc quản lý tài sản.