Bản dịch của từ Unencumber trong tiếng Việt
Unencumber
Unencumber (Verb)
Để loại bỏ những trở ngại hoặc gánh nặng từ.
To remove obstacles or burdens from.
They aim to unencumber communities from poverty and lack of resources.
Họ nhằm giải phóng cộng đồng khỏi nghèo đói và thiếu tài nguyên.
Many policies do not unencumber citizens from social inequality issues.
Nhiều chính sách không giải phóng công dân khỏi vấn đề bất bình đẳng xã hội.
Can we unencumber society from the burdens of discrimination and bias?
Liệu chúng ta có thể giải phóng xã hội khỏi gánh nặng phân biệt và thiên kiến không?
Unencumber (Adjective)
The unencumber lifestyle in cities promotes social interactions among residents.
Lối sống không bị cản trở ở các thành phố thúc đẩy tương tác xã hội.
Many people feel unencumber by strict social norms today.
Nhiều người cảm thấy không bị cản trở bởi các chuẩn mực xã hội nghiêm ngặt ngày nay.
Is an unencumber society possible in today's complex world?
Liệu một xã hội không bị cản trở có thể tồn tại trong thế giới phức tạp hôm nay?