Bản dịch của từ Unencumber trong tiếng Việt

Unencumber

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unencumber (Verb)

01

Để loại bỏ những trở ngại hoặc gánh nặng từ.

To remove obstacles or burdens from.

Ví dụ

They aim to unencumber communities from poverty and lack of resources.

Họ nhằm giải phóng cộng đồng khỏi nghèo đói và thiếu tài nguyên.

Many policies do not unencumber citizens from social inequality issues.

Nhiều chính sách không giải phóng công dân khỏi vấn đề bất bình đẳng xã hội.

Can we unencumber society from the burdens of discrimination and bias?

Liệu chúng ta có thể giải phóng xã hội khỏi gánh nặng phân biệt và thiên kiến không?

Unencumber (Adjective)

01

Không bị cản trở hoặc bị chậm lại; tự do di chuyển hoặc tiến bộ.

Not impeded or slowed down free to move or progress.

Ví dụ

The unencumber lifestyle in cities promotes social interactions among residents.

Lối sống không bị cản trở ở các thành phố thúc đẩy tương tác xã hội.

Many people feel unencumber by strict social norms today.

Nhiều người cảm thấy không bị cản trở bởi các chuẩn mực xã hội nghiêm ngặt ngày nay.

Is an unencumber society possible in today's complex world?

Liệu một xã hội không bị cản trở có thể tồn tại trong thế giới phức tạp hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unencumber cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unencumber

Không có idiom phù hợp