Bản dịch của từ Unendingly trong tiếng Việt
Unendingly

Unendingly (Adverb)
Tiếp tục mãi mãi mà không bị gián đoạn.
Continuing forever without any interruptions.
People unendingly discuss social issues in community meetings every Saturday.
Mọi người không ngừng thảo luận về các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng vào mỗi thứ Bảy.
They do not unendingly support social programs without proper funding.
Họ không liên tục hỗ trợ các chương trình xã hội mà không có nguồn tài trợ thích hợp.
Do activists unendingly fight for social justice in our society today?
Liệu các nhà hoạt động có không ngừng đấu tranh cho công lý xã hội trong xã hội chúng ta hôm nay không?
Họ từ
"Unendingly" là một trạng từ chỉ sự liên tục không ngừng, thường được dùng để mô tả hành động hoặc tình huống diễn ra không ngừng nghỉ hoặc kéo dài mãi mãi. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả cảm giác, thời gian, hoặc trạng thái. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "unendingly" được viết giống nhau và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "unendingly" được hình thành từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, nghĩa là "không", và từ "ending" bắt nguồn từ động từ "end", có nguồn gốc từ tiếng Old English "endian", chỉ sự kết thúc. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa "không có sự kết thúc". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó, diễn đạt sự kéo dài liên tục, không dứt, trong các văn cảnh phong phú về thời gian và sự lặp lại.
Từ "unendingly" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, để chỉ sự kéo dài và liên tục của một sự việc hoặc trạng thái. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả tình huống tâm lý hoặc cảm xúc. Ngoài ra, từ còn thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn chương, nơi các tác giả sử dụng để nhấn mạnh sự khắc nghiệt hoặc mệt mỏi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp