Bản dịch của từ Unendingly trong tiếng Việt

Unendingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unendingly (Adverb)

ˌʌnɨndˈɪŋki
ˌʌnɨndˈɪŋki
01

Tiếp tục mãi mãi mà không bị gián đoạn.

Continuing forever without any interruptions.

Ví dụ

People unendingly discuss social issues in community meetings every Saturday.

Mọi người không ngừng thảo luận về các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng vào mỗi thứ Bảy.

They do not unendingly support social programs without proper funding.

Họ không liên tục hỗ trợ các chương trình xã hội mà không có nguồn tài trợ thích hợp.

Do activists unendingly fight for social justice in our society today?

Liệu các nhà hoạt động có không ngừng đấu tranh cho công lý xã hội trong xã hội chúng ta hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unendingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unendingly

Không có idiom phù hợp