Bản dịch của từ Unenviable trong tiếng Việt
Unenviable

Unenviable (Adjective)
Khó khăn, không mong muốn, hoặc khó chịu.
Many people face unenviable conditions in low-income neighborhoods.
Nhiều người phải đối mặt với điều kiện không mong muốn ở khu phố thu nhập thấp.
The job of a social worker can be unenviable and stressful.
Công việc của một nhân viên xã hội có thể không mong muốn và căng thẳng.
Are there unenviable situations in your community that need attention?
Có những tình huống không mong muốn nào trong cộng đồng của bạn cần được chú ý không?
Living in poverty is an unenviable situation for many families.
Sống trong cảnh nghèo khó là một tình huống không đáng mong muốn đối với nhiều gia đình.
Having to work in dangerous conditions is not unenviable for workers.
Phải làm việc trong điều kiện nguy hiểm không phải là điều không mong muốn đối với người lao động.
Từ "unenviable" là một tính từ trong tiếng Anh, biểu thị một trạng thái hoặc tình huống không đáng mong muốn hoặc không thể được khao khát. Nó thường được sử dụng để mô tả những tình huống mà người khác không muốn trải qua, như áp lực công việc hay trách nhiệm nặng nề. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết. Phát âm có thể khác nhau ở một số âm vị nhưng chủ yếu vẫn được hiểu giống nhau.
Từ "unenviable" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "invidiabilis", trong đó "in-" mang ý nghĩa phủ định và "videre" nghĩa là "thấy". Từ này ban đầu có nghĩa là "không thể bị ganh tỵ". Thế kỷ 18, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ tình huống hoặc trạng thái mà người khác không muốn rời bỏ, thường mang tính tiêu cực. Ý nghĩa hiện tại của từ "unenviable" chỉ các hoàn cảnh đáng thương hoặc khó khăn, không màng sự ngưỡng mộ của người khác.
Từ "unenviable" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết về tình huống khó khăn hoặc không thuận lợi. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả những tình huống mà người khác không muốn trải nghiệm, thường liên quan đến công việc, trách nhiệm hoặc áp lực. Cụ thể, nó thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về vai trò lãnh đạo, môi trường làm việc căng thẳng hoặc các tình huống có tính chất tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp