Bản dịch của từ Unenviable trong tiếng Việt

Unenviable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unenviable (Adjective)

ənˈɛnviəbl
ənˈɛnviəbl
01

Khó khăn, không mong muốn, hoặc khó chịu.

Difficult undesirable or unpleasant.

Ví dụ

Many people face unenviable conditions in low-income neighborhoods.

Nhiều người phải đối mặt với điều kiện không mong muốn ở khu phố thu nhập thấp.

The job of a social worker can be unenviable and stressful.

Công việc của một nhân viên xã hội có thể không mong muốn và căng thẳng.

Are there unenviable situations in your community that need attention?

Có những tình huống không mong muốn nào trong cộng đồng của bạn cần được chú ý không?

Living in poverty is an unenviable situation for many families.

Sống trong cảnh nghèo khó là một tình huống không đáng mong muốn đối với nhiều gia đình.

Having to work in dangerous conditions is not unenviable for workers.

Phải làm việc trong điều kiện nguy hiểm không phải là điều không mong muốn đối với người lao động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unenviable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unenviable

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.