Bản dịch của từ Unequivocable trong tiếng Việt

Unequivocable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unequivocable (Adjective)

ˌʌnikwˈɪvɨkəbəl
ˌʌnikwˈɪvɨkəbəl
01

(bị cấm) hình thức không chuẩn của không rõ ràng.

Proscribed nonstandard form of unequivocal.

Ví dụ

Her unequivocable statement left no room for misinterpretation.

Tuyên bố rõ ràng của cô ấy không để lại chỗ cho sự hiểu lầm.

The feedback on his essay was unequivocable - it needed improvement.

Phản hồi về bài luận của anh ấy rõ ràng - cần cải thiện.

Was the conclusion of the research unequivocable or open to debate?

Kết luận của nghiên cứu có rõ ràng hay mở cửa cho tranh luận?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unequivocable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unequivocable

Không có idiom phù hợp