Bản dịch của từ Unequivocable trong tiếng Việt
Unequivocable

Unequivocable (Adjective)
(bị cấm) hình thức không chuẩn của không rõ ràng.
Proscribed nonstandard form of unequivocal.
Her unequivocable statement left no room for misinterpretation.
Tuyên bố rõ ràng của cô ấy không để lại chỗ cho sự hiểu lầm.
The feedback on his essay was unequivocable - it needed improvement.
Phản hồi về bài luận của anh ấy rõ ràng - cần cải thiện.
Was the conclusion of the research unequivocable or open to debate?
Kết luận của nghiên cứu có rõ ràng hay mở cửa cho tranh luận?
Từ "unequivocable" được sử dụng để chỉ điều gì đó rõ ràng và không thể gây hiểu nhầm, thể hiện tính chắc chắn tuyệt đối. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hình thức chính xác thường hơn là "unequivocal", phạm vi sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong khi phiên bản tiếng Anh Anh và Mỹ không khác nhau về ý nghĩa, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. “Unequivocal” được dùng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và triết học để nhấn mạnh tính xác đáng và tính không thể tranh cãi của một lập luận hoặc kết luận.
Từ "unequivocable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aequivocus", có nghĩa là "có nghĩa giống nhau". Từ gốc này bao gồm tiền tố "un-" (không) và từ "equivocal" (mơ hồ), do đó, "unequivocable" chỉ trạng thái không mơ hồ, rõ ràng và nhất quán. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ những tuyên bố hay quyết định không để lại chỗ cho hiểu lầm, thể hiện tính chính xác trong giao tiếp và thông tin.
Từ "unequivocable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ một ý kiến, kết quả hoặc bằng chứng rõ ràng, không mơ hồ. Nó thường được dùng trong các văn bản pháp lý, nghiên cứu khoa học và luận văn, nơi sự chính xác và rõ ràng là tối quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp