Bản dịch của từ Unequivocably trong tiếng Việt
Unequivocably

Unequivocably (Adverb)
(bị cấm) hình thức không chuẩn của dứt khoát.
(proscribed) nonstandard form of unequivocally.
She unequivocably supported the community project with unwavering dedication.
Cô ấy không thể phủ nhận ủng hộ dự án cộng đồng với sự tận tâm không dao động.
The mayor unequivocably declared his commitment to improving public services.
Thị trưởng không thể phủ nhận tuyên bố cam kết của mình trong việc cải thiện dịch vụ công cộng.
The organization unequivocably condemned the act of discrimination in the neighborhood.
Tổ chức không thể phủ nhận lời kết án rõ ràng đối với hành động phân biệt đối xử trong khu phố.
Từ "unequivocably" là một trạng từ tiếng Anh có nghĩa là một cách rõ ràng, không có sự nghi ngờ hay mập mờ. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất rõ ràng và chắc chắn của một tuyên bố hay sự việc, thể hiện sự không phải bàn cãi. Điểm khác nhau giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ nằm ở cách phát âm, nhưng từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng và pháp lý, không có sự biến đổi trong nghĩa hay cách viết giữa hai dạng ngôn ngữ này.
Từ "unequivocably" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "aequivocus", có nghĩa là "có nhiều nghĩa" hay "mơ hồ". Tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định và "equi-" mang nghĩa "bằng nhau". Sự phát triển của từ này diễn ra từ thế kỷ 16, nhấn mạnh tính chất rõ ràng, không mơ hồ. Ngày nay, "unequivocably" sử dụng để chỉ những khẳng định hoặc tuyên bố rõ ràng, chắc chắn, không thể bị hiểu nhầm.
Từ "unequivocably" mang nghĩa là không thể hiểu nhầm hay rõ ràng, thường được sử dụng trong các tình huống cần nhấn mạnh sự chắc chắn hoặc sự rõ ràng của một phát biểu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh cần thể hiện quan điểm mạnh mẽ hoặc khẳng định thông tin. Trong các bối cảnh khác, từ thường gặp trong các bài viết học thuật, tài liệu pháp lý, và ngữ cảnh chính trị, nơi cần đến sự chính xác và rõ ràng trong diễn đạt.