Bản dịch của từ Unessential trong tiếng Việt
Unessential

Unessential (Adjective)
Không thực sự cần thiết; không cần thiết.
Not absolutely necessary not essential.
Social media can be unessential for maintaining real-life friendships.
Mạng xã hội có thể không cần thiết để duy trì tình bạn thực sự.
Many people believe that online connections are unessential for socializing.
Nhiều người tin rằng kết nối trực tuyến không cần thiết cho giao tiếp xã hội.
Are unessential activities affecting your social life negatively?
Các hoạt động không cần thiết có ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống xã hội của bạn không?
Unessential (Noun)
Một điều không thực sự cần thiết.
A thing that is not absolutely necessary.
Many social gatherings have unessential elements that waste time and money.
Nhiều buổi tụ họp xã hội có những yếu tố không cần thiết lãng phí thời gian và tiền bạc.
Unessential details often distract from the main topic in social discussions.
Những chi tiết không cần thiết thường làm phân tâm khỏi chủ đề chính trong các cuộc thảo luận xã hội.
Are unessential activities reducing the effectiveness of community programs?
Các hoạt động không cần thiết có làm giảm hiệu quả của các chương trình cộng đồng không?
Từ "unessential" có nghĩa là không cần thiết hoặc không quan trọng. Đây là tính từ dùng để chỉ những điều hoặc đối tượng có thể bị loại bỏ mà không ảnh hưởng đến toàn bộ tình huống. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "unessential" với cùng một cách phát âm và ý nghĩa. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường xuất hiện nhiều hơn trong văn phong học thuật và kỹ thuật để nhấn mạnh sự không cần thiết của một yếu tố trong một ngữ cảnh cụ thể.
Từ "unessential" được tạo thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-", nghĩa là "không", và từ gốc "essential", xuất phát từ từ Latin "essentia", nghĩa là "bản chất". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy mối liên hệ giữa việc loại bỏ các yếu tố thiết yếu và việc nhấn mạnh những thứ không cần thiết. Ngày nay, "unessential" chỉ những gì không quan trọng hoặc không cần thiết trong một bối cảnh cụ thể, phản ánh mức độ ưu tiên trong việc chọn lọc thông tin và vật chất.
Từ "unessential" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra cụ thể như Nghe, Nói, Đọc và Viết, nơi mà ngữ cảnh thực tiễn và từ vựng thiết yếu thường được ưu tiên hơn. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự cần thiết hoặc không cần thiết của các yếu tố hoặc tài nguyên trong cuộc sống, học tập hay công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp