Bản dịch của từ Unessential trong tiếng Việt

Unessential

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unessential (Adjective)

ʌnəsˈɛnʃl
ʌnəsˈɛnʃl
01

Không thực sự cần thiết; không cần thiết.

Not absolutely necessary not essential.

Ví dụ

Social media can be unessential for maintaining real-life friendships.

Mạng xã hội có thể không cần thiết để duy trì tình bạn thực sự.

Many people believe that online connections are unessential for socializing.

Nhiều người tin rằng kết nối trực tuyến không cần thiết cho giao tiếp xã hội.

Are unessential activities affecting your social life negatively?

Các hoạt động không cần thiết có ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống xã hội của bạn không?

Unessential (Noun)

ʌnəsˈɛnʃl
ʌnəsˈɛnʃl
01

Một điều không thực sự cần thiết.

A thing that is not absolutely necessary.

Ví dụ

Many social gatherings have unessential elements that waste time and money.

Nhiều buổi tụ họp xã hội có những yếu tố không cần thiết lãng phí thời gian và tiền bạc.

Unessential details often distract from the main topic in social discussions.

Những chi tiết không cần thiết thường làm phân tâm khỏi chủ đề chính trong các cuộc thảo luận xã hội.

Are unessential activities reducing the effectiveness of community programs?

Các hoạt động không cần thiết có làm giảm hiệu quả của các chương trình cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unessential/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unessential

Không có idiom phù hợp