Bản dịch của từ Unevenly trong tiếng Việt

Unevenly

Adverb

Unevenly (Adverb)

ənˈivnli
ənˈivnli
01

Một cách không bình đẳng.

In an unequal manner.

Ví dụ

The distribution of wealth is unevenly divided among the population.

Phân phối của tài sản được chia không đồng đều trong dân số.

Social programs aim to reduce the gap between the rich and poor unevenly.

Các chương trình xã hội nhằm giảm thiểu khoảng cách giữa giàu và nghèo không đồng đều.

Is it fair that opportunities are unevenly accessible based on social status?

Liệu có công bằng khi cơ hội truy cập không đồng đều dựa trên tình trạng xã hội không?

Some people are paid unevenly for the same amount of work.

Một số người được trả không đều cho cùng lượng công việc.

It is unfair that salaries are distributed unevenly among employees.

Điều đó không công bằng khi lương được phân phối không đều cho nhân viên.

02

Một cách không đồng đều hoặc bừa bãi.

In an uneven or haphazard manner.

Ví dụ

Some students write unevenly in their IELTS essays.

Một số sinh viên viết không đều trong bài luận IELTS của họ.

It's important to avoid writing unevenly to score higher.

Quan trọng tránh viết không đều để đạt điểm cao hơn.

Do you think writing unevenly affects the overall essay quality?

Bạn nghĩ việc viết không đều ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể của bài luận không?

Some students write unevenly in the IELTS exam.

Một số học sinh viết không đều trong kỳ thi IELTS.

Others struggle to speak evenly during the speaking test.

Những người khác gặp khó khăn khi nói không đều trong bài thi nói.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unevenly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unevenly

Không có idiom phù hợp