Bản dịch của từ Unevenly trong tiếng Việt
Unevenly
Unevenly (Adverb)
The distribution of wealth is unevenly divided among the population.
Phân phối của tài sản được chia không đồng đều trong dân số.
Social programs aim to reduce the gap between the rich and poor unevenly.
Các chương trình xã hội nhằm giảm thiểu khoảng cách giữa giàu và nghèo không đồng đều.
Is it fair that opportunities are unevenly accessible based on social status?
Liệu có công bằng khi cơ hội truy cập không đồng đều dựa trên tình trạng xã hội không?
Some people are paid unevenly for the same amount of work.
Một số người được trả không đều cho cùng lượng công việc.
It is unfair that salaries are distributed unevenly among employees.
Điều đó không công bằng khi lương được phân phối không đều cho nhân viên.
Some students write unevenly in their IELTS essays.
Một số sinh viên viết không đều trong bài luận IELTS của họ.
It's important to avoid writing unevenly to score higher.
Quan trọng tránh viết không đều để đạt điểm cao hơn.
Do you think writing unevenly affects the overall essay quality?
Bạn nghĩ việc viết không đều ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể của bài luận không?
Some students write unevenly in the IELTS exam.
Một số học sinh viết không đều trong kỳ thi IELTS.
Others struggle to speak evenly during the speaking test.
Những người khác gặp khó khăn khi nói không đều trong bài thi nói.
Họ từ
Từ "unevenly" là trạng từ diễn tả tình trạng không đồng đều, không bằng phẳng hoặc không nhất quán trong một hoạt động, quá trình hoặc phân bố nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với cùng một cách nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Về viết tắt và ngữ nghĩa, "unevenly" trong cả hai biến thể đều phổ biến trong ngữ cảnh mô tả sự khác biệt và sự phân bố không đồng đều.
Từ "unevenly" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-", mang nghĩa phủ định, kết hợp với tính từ "even" từ tiếng Anglo-Saxon "efen", chỉ sự đồng đều. Sự kết hợp này diễn ra trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, nhằm mô tả trạng thái không đồng nhất hay không đều. Hiện nay, "unevenly" thường được sử dụng để chỉ các tình huống hoặc đặc điểm không đồng đều trong nhiều lĩnh vực như địa lý, kinh tế hay cảm xúc.
Từ "unevenly" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Đọc, nơi mà các văn bản khoa học và xã hội thường đề cập đến sự phân bố không đồng đều của tài nguyên hoặc dữ liệu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự không đồng nhất trong kết quả, như trong nghiên cứu học thuật, đánh giá sản phẩm hoặc trong các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến sự khác biệt trong chất lượng hoặc hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất