Bản dịch của từ Unfading trong tiếng Việt
Unfading

Unfading (Adjective)
Her unfading smile brightened up the room during the presentation.
Nụ cười không phai của cô ấy làm sáng lên phòng trong buổi thuyết trình.
The impact of his unfading enthusiasm was evident in his writing.
Tác động của sự nhiệt huyết không phai của anh ấy rõ ràng trong việc viết của anh ấy.
Isn't unfading dedication to social causes essential for community development?
Sự cống hiến không phai cho các nguyên nhân xã hội không phải là quan trọng cho sự phát triển cộng đồng chứ?
Từ "unfading" có nghĩa là không phai nhạt, luôn giữ được vẻ đẹp hoặc sự tươi sáng theo thời gian. Từ này thường được sử dụng để miêu tả một thứ gì đó vĩnh cửu không bị ảnh hưởng bởi sự xuống cấp hay tác động của môi trường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unfading" được sử dụng như nhau và không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thơ ca, "unfading" thường biểu thị sự bất diệt của tình yêu hoặc kỷ niệm.
Từ "unfading" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "un-", nghĩa là "không", kết hợp với từ "fading", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fader", có gốc Latin "fader" (fugere), có nghĩa là "trốn thoát" hay "biến mất". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này thể hiện ý tưởng về sự bền bỉ, không bị phai nhạt hoặc mất đi, phản ánh về một trạng thái tồn tại vĩnh cửu trong văn hóa và cảm xúc, thể hiện rõ qua các tác phẩm nghệ thuật và văn học.
Từ "unfading" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói do tính chất ngữ nghĩa cụ thể của nó. Trong các tình huống thường gặp, "unfading" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, văn chương, hoặc mô tả cảm xúc, thể hiện sự vĩnh cửu hoặc không phai nhạt của một trạng thái, cảm xúc, hoặc ký ức. Do đó, từ này có thể gần gũi hơn với văn phong thơ ca và các tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp