Bản dịch của từ Unfading trong tiếng Việt

Unfading

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfading (Adjective)

ənfˈeɪdiŋ
ənfˈeɪdiŋ
01

Không mất đi độ sáng, sức sống hay sức mạnh.

Not losing brightness vitality or strength.

Ví dụ

Her unfading smile brightened up the room during the presentation.

Nụ cười không phai của cô ấy làm sáng lên phòng trong buổi thuyết trình.

The impact of his unfading enthusiasm was evident in his writing.

Tác động của sự nhiệt huyết không phai của anh ấy rõ ràng trong việc viết của anh ấy.

Isn't unfading dedication to social causes essential for community development?

Sự cống hiến không phai cho các nguyên nhân xã hội không phải là quan trọng cho sự phát triển cộng đồng chứ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unfading cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfading

Không có idiom phù hợp