Bản dịch của từ Unfailing trong tiếng Việt
Unfailing

Unfailing (Adjective)
Her unfailing support helped him pass the IELTS exam successfully.
Sự ủng hộ không bao giờ sai lầm của cô ấy giúp anh ấy thi đỗ kỳ thi IELTS thành công.
The lack of unfailing communication skills can hinder progress in language learning.
Sự thiếu kỹ năng giao tiếp không bao giờ sai lầm có thể làm trở ngại cho việc học ngôn ngữ.
Is unfailing dedication to daily practice essential for IELTS writing improvement?
Sự cống hiến không bao giờ sai lầm cho việc luyện tập hàng ngày cần thiết cho việc cải thiện viết IELTS?
Họ từ
Từ "unfailing" có nghĩa là không bao giờ thất bại, luôn đáng tin cậy và ổn định. Nó thường được sử dụng để chỉ những phẩm chất, như lòng trung thành hoặc sự hỗ trợ, không hề dao động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng. Trong cả hai biến thể, "unfailing" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi mô tả những đặc điểm tích cực của con người hoặc vật phẩm.
Từ "unfailing" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "không", và từ gốc "failing", bắt nguồn từ động từ "fail" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fallere", nghĩa là "lừa dối" hoặc "thất bại". Kết hợp lại, "unfailing" chỉ những gì không chịu thất bại hoặc không ngừng nghỉ, mang nghĩa là đáng tin cậy và không bao giờ thiếu hụt. Sự phát triển của từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào những phẩm chất vững bền và bền bỉ trong người hoặc vật thể.
Từ "unfailing" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần đọc và viết, đặc biệt khi thảo luận về các phẩm chất hàng đầu hoặc sự ổn định trong các mối quan hệ và hành vi. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "unfailing" thường được sử dụng để mô tả những điều đáng tin cậy, như tĩnh tâm, tình bạn, hoặc sự hỗ trợ. Từ này ngụ ý tính nhất quán và không bao giờ thất bại, thường được áp dụng trong văn chương, triết học và các bài viết phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp