Bản dịch của từ Unfairness trong tiếng Việt
Unfairness

Unfairness (Adjective)
Không công bằng hoặc chính đáng; bất công.
Not fair or just unjust.
The unfairness in education affects many students in our community.
Sự bất công trong giáo dục ảnh hưởng đến nhiều học sinh trong cộng đồng chúng ta.
The unfairness of the law is a serious issue in society.
Sự bất công của luật pháp là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội.
Is the unfairness in job opportunities a common problem today?
Liệu sự bất công trong cơ hội việc làm có phải là vấn đề phổ biến hôm nay không?
Unfairness (Noun)
The unfairness in job promotions affects many employees at TechCorp.
Sự bất công trong thăng chức ảnh hưởng đến nhiều nhân viên tại TechCorp.
The community does not accept unfairness in housing opportunities.
Cộng đồng không chấp nhận sự bất công trong cơ hội nhà ở.
Is unfairness a common issue in our social systems?
Liệu sự bất công có phải là vấn đề phổ biến trong hệ thống xã hội không?
Dạng danh từ của Unfairness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Unfairness | - |
Họ từ
Tính không công bằng (unfairness) là thuật ngữ mô tả trạng thái hoặc điều kiện mà trong đó có sự thiếu công bằng, ngay thẳng hoặc hợp lý trong hành động, quyết định hay đối xử. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, xã hội và kinh tế, liên quan đến sự phân biệt và thiên vị. Trong tiếng Anh, "unfairness" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh ứng dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và hệ thống pháp lý của từng quốc gia.
Từ "unfairness" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "un-", có nghĩa là "không". Phần gốc "fair" bắt nguồn từ tiếng Latinh "fairis", biểu thị cho sự công bằng và hợp lý. Kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại cho thấy rằng "unfairness" ám chỉ sự thiếu công bằng, trái ngược với giá trị mà từ "fair" biểu hiện. Qua lịch sử, khái niệm này thường được thảo luận trong các ngữ cảnh pháp lý, đạo đức và xã hội.
Từ "unfairness" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thảo luận về vấn đề xã hội và các khía cạnh đạo đức. Tần suất của từ này tương đối thấp nhưng nó chủ yếu được sử dụng để mô tả sự không công bằng trong bối cảnh pháp luật, giáo dục và kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "unfairness" cũng thường được nhắc đến trong các nghiên cứu xã hội học và tâm lý học, giúp chỉ ra sự chênh lệch trong trải nghiệm và quyền lợi của cá nhân trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



