Bản dịch của từ Unfairness trong tiếng Việt

Unfairness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfairness(Noun)

ˈʌnfeənəs
ˈənˈfɛrnəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái của sự không công bằng, thiếu công bằng.

The quality or state of being unfair lack of fairness

Ví dụ
02

Một trường hợp bất công hoặc thiếu công bằng

An instance of injustice or lack of impartiality

Ví dụ
03

Thái độ hoặc hành vi bất công

Unjust treatment or behavior

Ví dụ