Bản dịch của từ Unfashionably trong tiếng Việt

Unfashionably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfashionably (Adverb)

ənfˈæʃənəbli
ənfˈæʃənəbli
01

Theo cách đó là không phù hợp với thời trang hoặc phong cách hiện tại.

In a way that is not in keeping with the current fashion or style.

Ví dụ

She dressed unfashionably at the social event last Saturday.

Cô ấy ăn mặc không hợp thời trang tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

They do not behave unfashionably during trendy gatherings.

Họ không cư xử không hợp thời trang trong các buổi tụ tập thịnh hành.

Do you think he dresses unfashionably for social occasions?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy ăn mặc không hợp thời trang cho các dịp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfashionably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfashionably

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.