Bản dịch của từ Unfashionably trong tiếng Việt
Unfashionably

Unfashionably (Adverb)
She dressed unfashionably at the social event last Saturday.
Cô ấy ăn mặc không hợp thời trang tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
They do not behave unfashionably during trendy gatherings.
Họ không cư xử không hợp thời trang trong các buổi tụ tập thịnh hành.
Do you think he dresses unfashionably for social occasions?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy ăn mặc không hợp thời trang cho các dịp xã hội không?
Họ từ
Từ "unfashionably" là trạng từ chỉ tình trạng không hợp thời, không theo xu hướng hiện tại trong lĩnh vực thời trang hoặc phong cách. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng để mô tả cách thức hoặc hành động mà không phù hợp với các tiêu chuẩn thẩm mỹ đang thịnh hành. Không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc viết giữa hai phiên bản ngôn ngữ này, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa, "unfashionably" có thể phản ánh những quy chuẩn xã hội khác nhau về phong cách.
Từ "unfashionably" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "un-", mang nghĩa là "không", kết hợp với danh từ "fashion" vốn có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "fashion" và tiếng Latinh "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "hình thành". Trong suốt lịch sử, "fashion" đã phát triển để chỉ các phong cách hoặc xu hướng trong thời trang. Từ "unfashionably" vì vậy mang nghĩa "không theo xu hướng", phản ánh sự chối từ các chuẩn mực thời trang hiện tại.
Từ "unfashionably" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất thấp trong kỹ năng Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện hơn trong kỹ năng Đọc và Viết. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả phong cách ăn mặc hoặc thái độ không phù hợp với xu hướng thời trang hiện tại, thường xuất hiện trong các bài viết phê bình thời trang, blog cá nhân hoặc các cuộc thảo luận về văn hóa xã hội.