Bản dịch của từ Unfastened trong tiếng Việt
Unfastened
Unfastened (Verb)
Giải phóng khỏi sự buộc chặt hoặc đính kèm.
Release from fastening or attachment.
The unfastened straps on Sarah's bag caused her belongings to spill out.
Các dây đai không được buộc trên túi của Sarah khiến đồ đạc rơi ra.
The report does not mention unfastened items at the social event.
Báo cáo không đề cập đến các vật không được buộc tại sự kiện xã hội.
Are the unfastened chairs in the community center safe for use?
Có phải những chiếc ghế không được buộc trong trung tâm cộng đồng an toàn để sử dụng không?
Dạng động từ của Unfastened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unfasten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unfastened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unfastened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unfastens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unfastening |
Unfastened (Adjective)
Không được bảo đảm hoặc ràng buộc.
Not secured or tied.
The unfastened bag spilled its contents all over the floor.
Cái túi không được buộc đã làm rơi tất cả đồ đạc ra sàn.
Her unfastened shoes caused her to trip during the event.
Đôi giày không buộc của cô ấy đã khiến cô ấy vấp ngã trong sự kiện.
Are the unfastened doors safe for the children at the park?
Những cánh cửa không được khóa có an toàn cho trẻ em ở công viên không?
Unfastened (Adverb)
Nới lỏng hoặc mở ra.
Loosened or opened.
The unfastened bag spilled all the groceries on the floor.
Cái túi không được buộc chặt đã làm rơi tất cả thực phẩm.
The children did not leave their unfastened shoes at the door.
Bọn trẻ không để giày không buộc chặt ở cửa.
Are your unfastened shoes causing you to trip while walking?
Giày không buộc chặt có làm bạn vấp ngã khi đi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp