Bản dịch của từ Unfastened trong tiếng Việt

Unfastened

Verb Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfastened (Verb)

ənfˈɑsnd
ənfˈɑsnd
01

Giải phóng khỏi sự buộc chặt hoặc đính kèm.

Release from fastening or attachment.

Ví dụ

The unfastened straps on Sarah's bag caused her belongings to spill out.

Các dây đai không được buộc trên túi của Sarah khiến đồ đạc rơi ra.

The report does not mention unfastened items at the social event.

Báo cáo không đề cập đến các vật không được buộc tại sự kiện xã hội.

Are the unfastened chairs in the community center safe for use?

Có phải những chiếc ghế không được buộc trong trung tâm cộng đồng an toàn để sử dụng không?

Dạng động từ của Unfastened (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unfasten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unfastened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unfastened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unfastens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unfastening

Unfastened (Adjective)

ənfˈɑsnd
ənfˈɑsnd
01

Không được bảo đảm hoặc ràng buộc.

Not secured or tied.

Ví dụ

The unfastened bag spilled its contents all over the floor.

Cái túi không được buộc đã làm rơi tất cả đồ đạc ra sàn.

Her unfastened shoes caused her to trip during the event.

Đôi giày không buộc của cô ấy đã khiến cô ấy vấp ngã trong sự kiện.

Are the unfastened doors safe for the children at the park?

Những cánh cửa không được khóa có an toàn cho trẻ em ở công viên không?

Unfastened (Adverb)

ənfˈɑsnd
ənfˈɑsnd
01

Nới lỏng hoặc mở ra.

Loosened or opened.

Ví dụ

The unfastened bag spilled all the groceries on the floor.

Cái túi không được buộc chặt đã làm rơi tất cả thực phẩm.

The children did not leave their unfastened shoes at the door.

Bọn trẻ không để giày không buộc chặt ở cửa.

Are your unfastened shoes causing you to trip while walking?

Giày không buộc chặt có làm bạn vấp ngã khi đi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unfastened cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfastened

Không có idiom phù hợp