Bản dịch của từ Unfeasibility trong tiếng Việt
Unfeasibility

Unfeasibility (Noun)
Chất lượng hoặc điều kiện không khả thi.
The quality or condition of being unfeasible.
The unfeasibility of the project was clear to all the members.
Tính không khả thi của dự án rõ ràng với tất cả các thành viên.
The team did not recognize the unfeasibility of their plan.
Nhóm đã không nhận ra tính không khả thi của kế hoạch của họ.
Is the unfeasibility of this initiative evident to the community leaders?
Liệu tính không khả thi của sáng kiến này có rõ ràng với các lãnh đạo cộng đồng không?
Họ từ
Khả năng không thực hiện (unfeasibility) đề cập đến tình trạng hoặc đặc điểm của một kế hoạch, phương án hay ý tưởng không thể thực hiện hoặc không khả thi trong thực tế. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý dự án, quy hoạch và phân tích chính sách. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi giữa hai phiên bản tiếng Anh.
Từ "unfeasibility" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa phủ định, kết hợp với "feasibility", được hình thành từ gốc Latin "facere", nghĩa là "làm". Ban đầu, "feasibility" liên quan đến khả năng thực hiện một hành động hoặc dự án. Hơn nữa, "unfeasibility" nhấn mạnh tính không khả thi hay không thể thực hiện, phản ánh sự tiến hóa ý nghĩa từ khả năng đến bất khả năng, thể hiện rõ ràng trong các ngữ cảnh hiện đại về kế hoạch và dự án.
Từ "unfeasibility" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Trong phần viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến kế hoạch, dự án hoặc các đề tài xã hội, nơi mà sự khả thi của ý tưởng được thảo luận. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu, phân tích dự án, hoặc trong các báo cáo kỹ thuật nhằm chỉ ra tính không khả thi của một phương pháp hoặc giải pháp nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp