Bản dịch của từ Unfeignedly trong tiếng Việt
Unfeignedly

Unfeignedly (Adverb)
She unfeignedly expressed her feelings about social justice at the meeting.
Cô ấy chân thành bày tỏ cảm xúc về công lý xã hội tại cuộc họp.
He did not unfeignedly support the community project last year.
Anh ấy không thật lòng ủng hộ dự án cộng đồng năm ngoái.
Did they unfeignedly appreciate the volunteers during the charity event?
Họ có thật lòng trân trọng các tình nguyện viên trong sự kiện từ thiện không?
Họ từ
Từ "unfeignedly" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "unfeigned", có nghĩa là "thật lòng" hoặc "chân thành". Nó được sử dụng để mô tả hành động diễn ra một cách trung thực và không giả tạo. Trong tiếng Anh, cả Anh-Mỹ lẫn Anh-Anh đều sử dụng từ này, nhưng "unfeigned" và các từ liên quan phổ biến hơn trong văn viết trang trọng, ít xuất hiện trong ngôn ngữ đàm thoại hàng ngày. Hình thức phát âm giữa hai biến thể không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "unfeignedly" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "fingere", có nghĩa là "hình thành" hoặc "giả vờ". Tiền tố "un-" đại diện cho sự phủ định, do đó "unfeigned" có nghĩa là không giả dối, chân thành. Lịch sử của từ này chứng tỏ sự chuyển biến từ việc mô tả hành động giả vờ sang ý nghĩa chân thật và trung thực. Hiện tại, "unfeignedly" được sử dụng để diễn tả thái độ chân thành và không giả mạo trong hành vi hoặc cảm xúc.
Từ "unfeignedly" là một từ ít phổ biến trong bốn phần thi của IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong các bài đọc, nghe, nói và viết. Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự chân thành, thẳng thắn trong giao tiếp, và có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc văn chương. Trong các tình huống thường ngày, từ này có thể được dùng để nhấn mạnh tính chất không giả tạo của cảm xúc hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp