Bản dịch của từ Unfeignedly trong tiếng Việt

Unfeignedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfeignedly (Adverb)

ənfˈɛɡnədli
ənfˈɛɡnədli
01

Một cách chân thực; trân trọng.

In a genuine manner sincerely.

Ví dụ

She unfeignedly expressed her feelings about social justice at the meeting.

Cô ấy chân thành bày tỏ cảm xúc về công lý xã hội tại cuộc họp.

He did not unfeignedly support the community project last year.

Anh ấy không thật lòng ủng hộ dự án cộng đồng năm ngoái.

Did they unfeignedly appreciate the volunteers during the charity event?

Họ có thật lòng trân trọng các tình nguyện viên trong sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfeignedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfeignedly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.