Bản dịch của từ Unfettering trong tiếng Việt
Unfettering
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Unfettering (Verb)
Giải phóng khỏi sự kiềm chế hoặc ức chế.
Release from restraint or inhibition.
Unfettering creativity is essential for IELTS writing and speaking tasks.
Giải phóng sáng tạo là điều cần thiết cho các bài viết và nói IELTS.
She believes that unfettering self-expression leads to better communication in IELTS.
Cô ấy tin rằng giải phóng tự biểu hiện dẫn đến giao tiếp tốt hơn trong IELTS.
Is unfettering thoughts helpful for achieving high scores in IELTS writing?
Việc giải phóng suy nghĩ có ích để đạt điểm cao trong viết IELTS không?
Từ "unfettering" là động từ hiện tại phân từ của "unfetter", có nghĩa là giải phóng hoặc không bị hạn chế. Ngoài ra, nó cũng có thể biểu thị quá trình tháo bỏ các ràng buộc hay giới hạn trong một ngữ cảnh nhất định. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "unfettering" với cùng nghĩa và ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, thẩm mỹ và tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn phong.
Từ "unfettering" bắt nguồn từ tiền tố "un-" chỉ sự phủ định và từ "fetter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fetterare", có nghĩa là trói buộc hay ràng buộc. Như vậy, "unfettering" mang ý nghĩa giải phóng khỏi sự ràng buộc. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được dùng trong bối cảnh giải phóng cá nhân hoặc ý tưởng khỏi những hạn chế, từ đó gắn liền với các phong trào tự do và tiến bộ trong xã hội, đánh dấu sự chuyển biến trong tư duy về tự do và quyền con người.
Từ "unfettering" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường tập trung vào ngữ cảnh hàng ngày và chuyên môn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, chẳng hạn như chính trị và triết học, liên quan đến việc giải phóng hay tháo gỡ ràng buộc. Các tình huống thông dụng bao gồm thảo luận về quyền tự do cá nhân hoặc sáng tạo nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp