Bản dịch của từ Unfettering trong tiếng Việt

Unfettering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfettering (Verb)

01

Giải phóng khỏi sự kiềm chế hoặc ức chế.

Release from restraint or inhibition.

Ví dụ

Unfettering creativity is essential for IELTS writing and speaking tasks.

Giải phóng sáng tạo là điều cần thiết cho các bài viết và nói IELTS.

She believes that unfettering self-expression leads to better communication in IELTS.

Cô ấy tin rằng giải phóng tự biểu hiện dẫn đến giao tiếp tốt hơn trong IELTS.

Is unfettering thoughts helpful for achieving high scores in IELTS writing?

Việc giải phóng suy nghĩ có ích để đạt điểm cao trong viết IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unfettering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfettering

Không có idiom phù hợp