Bản dịch của từ Unfilial trong tiếng Việt
Unfilial

Unfilial (Adjective)
Many young people today are unfilial towards their parents and elders.
Nhiều bạn trẻ ngày nay không hiếu thảo với cha mẹ và người lớn.
He is not unfilial; he regularly helps his mother with chores.
Cậu ấy không phải là người bất hiếu; cậu thường giúp mẹ làm việc nhà.
Are children today more unfilial than in previous generations?
Trẻ em ngày nay có bất hiếu hơn so với các thế hệ trước không?
Từ "unfilial" được sử dụng để mô tả hành vi thiếu tôn trọng hoặc không vâng lời đối với cha mẹ, ông bà hoặc các thế hệ trước trong gia đình. Thuật ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, phản ánh sự vi phạm các giá trị văn hóa truyền thống về lòng hiếu thảo. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh, tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, mức độ sử dụng và cảm nhận về từ này có thể khác nhau giữa hai vùng.
Từ "unfilial" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "không", kết hợp với từ "filial", bắt nguồn từ chữ "filius" trong tiếng Latinh, nghĩa là "con trai". Qua thời gian, nghĩa của từ "filial" mở rộng để chỉ mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái. Trong ngữ cảnh hiện tại, "unfilial" chỉ các hành động hoặc tính cách không phù hợp với trách nhiệm hoặc bổn phận giữa con cái và cha mẹ, nhấn mạnh sự thiếu tôn kính và lòng biết ơn.
Từ "unfilial" ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu trong các văn bản thuộc lĩnh vực văn học, triết học hay đạo đức. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi thiếu tôn trọng hoặc nghĩa vụ đối với cha mẹ trong bối cảnh gia đình. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về giá trị văn hóa và đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp