Bản dịch của từ Unfilial trong tiếng Việt

Unfilial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfilial (Adjective)

ənfˈɪlil
ənfˈɪlil
01

Không có hoặc thể hiện những phẩm chất gắn liền với con trai hay con gái.

Not having or showing the qualities associated with a son or daughter.

Ví dụ

Many young people today are unfilial towards their parents and elders.

Nhiều bạn trẻ ngày nay không hiếu thảo với cha mẹ và người lớn.

He is not unfilial; he regularly helps his mother with chores.

Cậu ấy không phải là người bất hiếu; cậu thường giúp mẹ làm việc nhà.

Are children today more unfilial than in previous generations?

Trẻ em ngày nay có bất hiếu hơn so với các thế hệ trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfilial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfilial

Không có idiom phù hợp