Bản dịch của từ Unforgiven trong tiếng Việt
Unforgiven
Unforgiven (Adjective)
Không được tha thứ.
Not forgiven.
His actions were unforgiven by the community after the scandal.
Hành động của anh ta không được cộng đồng tha thứ sau vụ bê bối.
Many believe that unforgiven mistakes can ruin relationships.
Nhiều người tin rằng những sai lầm không được tha thứ có thể hủy hoại mối quan hệ.
Are unforgiven actions common in social interactions today?
Liệu những hành động không được tha thứ có phổ biến trong các tương tác xã hội ngày nay không?
Từ "unforgiven" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thể tha thứ hoặc không được tha thứ. Nó thường được sử dụng để mô tả những điều sai trái hoặc tổn thương mà một người không thể chấp nhận được và sống chung với chúng. Trong khi "unforgiven" thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc sử dụng, cách phát âm có thể có một số khác biệt nhỏ, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản. Trong ngữ cảnh văn học, "unforgiven" gợi lên cảm giác nỗi đau và sự mất mát không thể phục hồi.
Từ "unforgiven" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "không" và động từ "forgive", bắt nguồn từ tiếng Old English "forgiefan", xuất phát từ gốc tiếng Latin "donare", tức là "cho". Từ này diễn tả trạng thái không được tha thứ, phản ánh sự nghiệt ngã trong các mối quan hệ hay hành động. Sự kết hợp này nhấn mạnh sự thiếu vắng lòng khoan dung và mất đi cơ hội để hòa giải.
Từ "unforgiven" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ, sự tha thứ và mối quan hệ. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận bàn về chủ đề nhân văn, lý luận, và phê phán xã hội, liên quan đến những xung đột nội tâm hoặc các mối quan hệ phức tạp.