Bản dịch của từ Unforgiven trong tiếng Việt

Unforgiven

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unforgiven(Adjective)

ˈʌnfəɡˌɪvən
ˈənfɝˌɡɪvən
01

Không thể tha thứ

Not forgiven unable to be forgiven

Ví dụ
02

Bị tổn thương không thể tha thứ

Having been wronged beyond forgiveness

Ví dụ
03

Không thể được tha thứ hoặc biện hộ

Incapable of being forgiven or excused

Ví dụ