Bản dịch của từ Unforgiving trong tiếng Việt

Unforgiving

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unforgiving (Adjective)

ənfɚgˈɪvɪŋ
ʌnfəgˈɪviŋ
01

Không sẵn sàng tha thứ hoặc bào chữa cho lỗi lầm hoặc hành động sai trái của người khác.

Not willing to forgive or excuse peoples faults or wrongdoings.

Ví dụ

The unforgiving nature of social media can lead to cyberbullying.

Bản chất không khoan dung của phương tiện truyền thông xã hội có thể dẫn đến bắt nạt trực tuyến.

Some online communities have an unforgiving attitude towards newcomers.

Một số cộng đồng trực tuyến có thái độ không khoan dung với người mới.

The unforgiving criticism from peers can affect self-esteem negatively.

Sự phê bình không khoan dung từ đồng nghiệp có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unforgiving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unforgiving

Không có idiom phù hợp