Bản dịch của từ Unforgiving trong tiếng Việt
Unforgiving

Unforgiving (Adjective)
The unforgiving nature of social media can lead to cyberbullying.
Bản chất không khoan dung của phương tiện truyền thông xã hội có thể dẫn đến bắt nạt trực tuyến.
Some online communities have an unforgiving attitude towards newcomers.
Một số cộng đồng trực tuyến có thái độ không khoan dung với người mới.
The unforgiving criticism from peers can affect self-esteem negatively.
Sự phê bình không khoan dung từ đồng nghiệp có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự trọng.
Họ từ
Từ "unforgiving" là tính từ, chỉ tính chất khắc nghiệt, không khoan dung, hay không dễ dàng tha thứ. Trong tiếng Anh, từ này có thể thể hiện thái độ cứng rắn hoặc thiếu cảm thông đối với lỗi lầm của người khác. Ở Anh và Mỹ, "unforgiving" được sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong văn phong văn học. Về cách phát âm, mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt, song ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phương ngữ.
Từ "unforgiving" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "un-" (không) và động từ "forgive" (tha thứ), trong đó "forgive" lại có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "forgiefan". Từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 14, thể hiện ý nghĩa không tha thứ hoặc không dễ chấp nhận sai lầm. Ngày nay, "unforgiving" thường được sử dụng để miêu tả tính cách hoặc môi trường khắc nghiệt, không chấp nhận lỗi lầm, phản ánh sự chặt chẽ trong quan hệ và cảm xúc.
Từ "unforgiving" xuất hiện không thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi mà ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc tình huống phức tạp được yêu cầu. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả những môi trường hoặc con người không khoan dung, thường liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ hoặc các tình huống khó khăn, như trong văn học hoặc phân tích tâm lý. Sự hiếm gặp của từ này đồng nghĩa với việc người học nên thận trọng khi áp dụng trong các bài thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp