Bản dịch của từ Unformed trong tiếng Việt

Unformed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unformed (Adjective)

ənfˈɔɹmd
ənfˈoʊɹmd
01

Không có hình dạng hoặc hình dạng nhất định.

Without a definite form or shape.

Ví dụ

The unformed ideas in the meeting confused the participants about the project.

Những ý tưởng chưa hình thành trong cuộc họp làm người tham gia bối rối về dự án.

The report did not include any unformed opinions from the community.

Báo cáo không bao gồm bất kỳ ý kiến chưa hình thành nào từ cộng đồng.

Are the unformed thoughts of youth valuable in social discussions?

Liệu những suy nghĩ chưa hình thành của giới trẻ có giá trị trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Dạng tính từ của Unformed (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unformed

Chưa được tạo thành

More unformed

Chưa được hình thành thêm

Most unformed

Chưa hình thành nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unformed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unformed

Không có idiom phù hợp