Bản dịch của từ Unformed trong tiếng Việt
Unformed

Unformed (Adjective)
The unformed ideas in the meeting confused the participants about the project.
Những ý tưởng chưa hình thành trong cuộc họp làm người tham gia bối rối về dự án.
The report did not include any unformed opinions from the community.
Báo cáo không bao gồm bất kỳ ý kiến chưa hình thành nào từ cộng đồng.
Are the unformed thoughts of youth valuable in social discussions?
Liệu những suy nghĩ chưa hình thành của giới trẻ có giá trị trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Dạng tính từ của Unformed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unformed Chưa được tạo thành | More unformed Chưa được hình thành thêm | Most unformed Chưa hình thành nhất |
Từ "unformed" là tính từ chỉ trạng thái chưa được hình thành, chưa có cấu trúc rõ ràng hoặc chưa được định hình. Trong ngữ cảnh khác nhau, từ này có thể ám chỉ đến ý tưởng, vật thể, hoặc sự phát triển chưa hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa. "Unformed" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như nghệ thuật, tâm lý học, và triết học.
Từ "unformed" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa phủ định, và gốc từ "form" xuất phát từ tiếng Latin "forma", ý chỉ hình dáng hoặc cấu trúc. Kết hợp lại, "unformed" diễn tả trạng thái chưa có hình thức hoặc cấu trúc cụ thể. Sự kết hợp giữa tiền tố phủ định và khái niệm về hình thức phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại của từ này, chỉ sự thiếu vắng hoặc chưa hoàn thiện trong hình thức.
Từ "unformed" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi có thể được sử dụng để miêu tả ý tưởng hoặc đối tượng chưa phát triển hoàn chỉnh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, khoa học hoặc triết học để diễn đạt tình trạng chưa hoàn thiện hoặc chưa xác định. Có thể thấy "unformed" khi thảo luận về những khái niệm trừu tượng hoặc quá trình sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp