Bản dịch của từ Unfriendliness trong tiếng Việt

Unfriendliness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfriendliness (Noun)

ənfɹˈɛndlənsɨz
ənfɹˈɛndlənsɨz
01

Chất lượng của việc không thân thiện.

The quality of being unfriendly.

Ví dụ

Her unfriendliness made everyone feel uncomfortable in the party.

Sự không thân thiện của cô ấy làm cho mọi người cảm thấy không thoải mái trong bữa tiệc.

The lack of unfriendliness among classmates created a positive environment.

Sự thiếu không thân thiện giữa các bạn cùng lớp tạo ra môi trường tích cực.

Is unfriendliness a common issue in social interactions nowadays?

Sự không thân thiện có phải là một vấn đề phổ biến trong giao tiếp xã hội ngày nay không?

Unfriendliness (Adjective)

ənfɹˈɛndlənsɨz
ənfɹˈɛndlənsɨz
01

Không thân thiện.

Not friendly.

Ví dụ

Her unfriendliness made the conversation awkward.

Sự không thân thiện của cô ấy làm cuộc trò chuyện trở nên lúng túng.

He felt uncomfortable due to the unfriendliness of his classmates.

Anh ấy cảm thấy không thoải mái vì sự không thân thiện của bạn cùng lớp.

Did the unfriendliness affect your decision to join the group project?

Sự không thân thiện có ảnh hưởng đến quyết định tham gia dự án nhóm của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfriendliness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfriendliness

Không có idiom phù hợp