Bản dịch của từ Unfroze trong tiếng Việt

Unfroze

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfroze (Verb)

ənfɹˈuz
ənfɹˈuz
01

Thì quá khứ của tan băng.

Past tense of unfreeze.

Ví dụ

The government unfroze funds for social programs in January 2023.

Chính phủ đã giải ngân quỹ cho các chương trình xã hội vào tháng 1 năm 2023.

They did not unfroze the budget for education this year.

Họ đã không giải ngân ngân sách cho giáo dục năm nay.

Did the city council unfroze the housing project funds?

Hội đồng thành phố đã giải ngân quỹ cho dự án nhà ở chưa?

Dạng động từ của Unfroze (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unfreeze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unfroze

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unfrozen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unfreezes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unfreezing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfroze/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfroze

Không có idiom phù hợp