Bản dịch của từ Unfroze trong tiếng Việt
Unfroze

Unfroze (Verb)
The government unfroze funds for social programs in January 2023.
Chính phủ đã giải ngân quỹ cho các chương trình xã hội vào tháng 1 năm 2023.
They did not unfroze the budget for education this year.
Họ đã không giải ngân ngân sách cho giáo dục năm nay.
Did the city council unfroze the housing project funds?
Hội đồng thành phố đã giải ngân quỹ cho dự án nhà ở chưa?
Dạng động từ của Unfroze (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unfreeze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unfroze |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unfrozen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unfreezes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unfreezing |
Họ từ
Từ "unfroze" là động từ quá khứ của "unfreeze", có nghĩa là làm tan chảy hoặc khôi phục trạng thái ban đầu từ trạng thái đóng băng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "unfroze" được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở một số tình huống, "unfreeze" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ để chỉ việc khôi phục hệ thống, trong khi "unfroze" thường dùng trong ngữ cảnh thực phẩm hoặc đồ vật bị đông lạnh.
Từ "unfroze" xuất phát từ tiền tố "un-" và động từ "freeze" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "frēosan", có nghĩa là làm đông lại. Tiền tố "un-" mang ý nghĩa phủ định, tạo thành từ tương phản với động từ chính. Sự kết hợp này biểu thị hành động làm tan băng, chống lại trạng thái đã bị đông lại. Khái niệm này đã phát triển qua thời gian, từ việc áp dụng trong ngữ cảnh sinh động đến các lĩnh vực như công nghệ và ẩm thực.
Từ "unfroze" rất ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu do ngữ cảnh liên quan đến sinh hoạt hàng ngày hoặc khoa học thực phẩm không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được dùng khi thảo luận về một quá trình làm tan hoặc khôi phục trạng thái ban đầu của đồ vật, nhưng không phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "unfroze" thường xuất hiện trong tài liệu kỹ thuật hoặc ẩm thực khi mô tả việc làm tan thực phẩm đã được đông lạnh.