Bản dịch của từ Unfrozen trong tiếng Việt
Unfrozen

Unfrozen (Adjective)
Không bị đóng băng; rã đông.
Not frozen thawed.
The unfrozen assets helped families recover after the economic crisis.
Tài sản không bị đóng băng đã giúp các gia đình phục hồi sau khủng hoảng kinh tế.
Many people believe unfrozen funds are crucial for community development.
Nhiều người tin rằng quỹ không bị đóng băng là rất quan trọng cho phát triển cộng đồng.
Are the unfrozen donations enough to support local charities?
Các khoản quyên góp không bị đóng băng có đủ để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương không?
Unfrozen (Verb)
Phân từ quá khứ của giải phóng.
Past participle of unfreeze.
Many assets were unfrozen after the government lifted the sanctions.
Nhiều tài sản đã được giải phóng sau khi chính phủ dỡ bỏ lệnh trừng phạt.
The funds for community projects were not unfrozen in time.
Các quỹ cho dự án cộng đồng đã không được giải phóng kịp thời.
Were the accounts unfrozen after the audit was completed?
Các tài khoản có được giải phóng sau khi kiểm toán hoàn tất không?
Dạng động từ của Unfrozen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unfreeze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unfroze |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unfrozen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unfreezes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unfreezing |
Họ từ
Từ "unfrozen" là dạng quá khứ phân từ của động từ "unfreeze", có nghĩa là làm tan chảy hoặc khôi phục trạng thái ban đầu sau khi bị đông lạnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thường gặp, "unfrozen" có thể liên quan đến thực phẩm, tài sản hoặc dữ liệu đã được làm ấm hoặc khôi phục quyền truy cập.
Từ "unfrozen" được hình thành từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa "không" hoặc "trái ngược với". Phần gốc "frozen" xuất phát từ động từ "freeze", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "freosan", có nghĩa là "đông lạnh". Sự kết hợp của tiền tố và gốc từ mang lại nghĩa "không còn bị đông lạnh". Từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ các chất liệu hoặc tình trạng đã trở lại trạng thái không còn bị đóng băng, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ thực phẩm.
Từ "unfrozen" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là liên quan đến nước, thực phẩm hoặc quy trình đông lạnh. Tình huống thường gặp là khi mô tả quy trình làm tan băng thực phẩm hoặc nghiên cứu hiện tượng tan băng của các chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp