Bản dịch của từ Unfrozen trong tiếng Việt

Unfrozen

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfrozen (Adjective)

ənfɹˈoʊzɪn
ənfɹˈoʊzɪn
01

Không bị đóng băng; rã đông.

Not frozen thawed.

Ví dụ

The unfrozen assets helped families recover after the economic crisis.

Tài sản không bị đóng băng đã giúp các gia đình phục hồi sau khủng hoảng kinh tế.

Many people believe unfrozen funds are crucial for community development.

Nhiều người tin rằng quỹ không bị đóng băng là rất quan trọng cho phát triển cộng đồng.

Are the unfrozen donations enough to support local charities?

Các khoản quyên góp không bị đóng băng có đủ để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương không?

Unfrozen (Verb)

ənfɹˈoʊzɪn
ənfɹˈoʊzɪn
01

Phân từ quá khứ của giải phóng.

Past participle of unfreeze.

Ví dụ

Many assets were unfrozen after the government lifted the sanctions.

Nhiều tài sản đã được giải phóng sau khi chính phủ dỡ bỏ lệnh trừng phạt.

The funds for community projects were not unfrozen in time.

Các quỹ cho dự án cộng đồng đã không được giải phóng kịp thời.

Were the accounts unfrozen after the audit was completed?

Các tài khoản có được giải phóng sau khi kiểm toán hoàn tất không?

Dạng động từ của Unfrozen (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unfreeze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unfroze

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unfrozen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unfreezes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unfreezing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfrozen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfrozen

Không có idiom phù hợp