Bản dịch của từ Unfull trong tiếng Việt
Unfull
Unfull (Adjective)
Không đầy đủ hoặc đầy đủ; không đầy đủ, không hoàn hảo.
Not full or complete incomplete imperfect.
Her essay was unfull of relevant examples, so she got a low score.
Bài luận của cô ấy không đầy đủ ví dụ liên quan, vì vậy cô ấy nhận điểm thấp.
He was unfull of ideas during the speaking test, which affected his fluency.
Anh ấy không đầy đủ ý tưởng trong bài kiểm tra nói, ảnh hưởng đến sự trôi chảy của anh ấy.
Was your writing unfull of details, leading to a lack of clarity?
Bài viết của bạn không đầy đủ chi tiết, dẫn đến thiếu rõ ràng?
Từ "unfull" là một tính từ không chính thức, có nghĩa là không đầy đủ hoặc chưa hoàn thành. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và thường không được sử dụng trong các văn bản chính thức. Trong tiếng Anh, các từ như "incomplete" hoặc "empty" được dùng phổ biến hơn để diễn đạt ý nghĩa tương tự. "Unfull" không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng cách sử dụng của nó có thể không được chấp nhận ở cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "unfull" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "không" hoặc "không đầy đủ", kết hợp với từ "full", có nguồn gốc từ tiếng Old English "fulla", mang nghĩa là "đầy". Mặc dù "unfull" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng nó phản ánh sự tương phản giữa trạng thái đầy đủ và không đầy đủ. Nghiên cứu về từ này cho thấy sự thay đổi trong việc sử dụng ngôn ngữ và cách mà ngữ nghĩa phát triển qua thời gian.
Từ "unfull" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó không xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, do thuộc tính của từ chỉ trạng thái không đầy đủ. Thay vào đó, các đại từ hoặc từ đồng nghĩa như "incomplete" hoặc "insufficient" thường được sử dụng để diễn đạt cùng ý nghĩa trong các tình huống học thuật và chuyên môn.