Bản dịch của từ Unglamorous trong tiếng Việt
Unglamorous
Adjective
Unglamorous (Adjective)
ənglˈæmɚəs
ənglˈæmɚəs
01
Thiếu sự quyến rũ và hứng thú.
Lacking glamour and excitement.
Ví dụ
Working as a garbage collector is unglamorous but essential.
Làm công nhân thu gom rác không quyến rũ nhưng quan trọng.
Volunteering at the homeless shelter is an unglamorous task.
Tình nguyện tại trại cứu trợ cho người vô gia cư là một công việc không quyến rũ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unglamorous
Không có idiom phù hợp