Bản dịch của từ Ungracefully trong tiếng Việt

Ungracefully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ungracefully (Adverb)

ənɡɹˈæsəflui
ənɡɹˈæsəflui
01

Trong một cách thiếu duyên dáng hoặc sang trọng.

In a manner lacking grace or elegance.

Ví dụ

She ungracefully stumbled during the presentation.

Cô ấy vụt ngã một cách không duyên dáng trong bài thuyết trình.

He did not ungracefully handle the awkward situation at the party.

Anh ấy không xử lý tình huống khó xử ở buổi tiệc một cách không duyên dáng.

Did they ungracefully respond to the unexpected question during the interview?

Họ đã phản ứng một cách không duyên dáng với câu hỏi bất ngờ trong cuộc phỏng vấn chứ?

She danced ungracefully at the party.

Cô ấy nhảy múa một cách không duyên dáng tại bữa tiệc.

He spoke ungracefully during the interview.

Anh ấy nói một cách không duyên dáng trong buổi phỏng vấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ungracefully/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ungracefully

Không có idiom phù hợp