Bản dịch của từ Unhappiness trong tiếng Việt

Unhappiness

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unhappiness(Noun Uncountable)

ˈʌnhæpinəs
ˈənˈhæpinəs
01

Thiếu niềm vui hoặc sự thỏa mãn

A lack of joy or satisfaction

Ví dụ
02

Tình trạng không hài lòng hoặc lo âu

The condition of being discontented or distressed

Ví dụ
03

Một trạng thái không hạnh phúc, cảm giác buồn bã hoặc thất vọng.

A state of being unhappy a feeling of sadness or disappointment

Ví dụ