Bản dịch của từ Unhappiness trong tiếng Việt
Unhappiness

Unhappiness (Noun)
Unhappiness can lead to social isolation and depression.
Bất hạnh có thể dẫn đến sự cô lập và trầm cảm trong xã hội.
The unhappiness in the community was palpable after the tragedy.
Sự bất hạnh trong cộng đồng hiện rõ sau thảm kịch.
Addressing the root causes of unhappiness is crucial for social well-being.
Giải quyết những nguyên nhân gốc rễ của sự bất hạnh là rất quan trọng đối với hạnh phúc xã hội.
Dạng danh từ của Unhappiness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Unhappiness | - |
Kết hợp từ của Unhappiness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal unhappiness Nỗi buồn cá nhân | |
Widespread unhappiness Nỗi bất hạnh lan rộng | |
Marital unhappiness Không hạnh phúc trong hôn nhân | |
Deep unhappiness Nỗi buồn sâu sắc | |
Great unhappiness Nỗi buồn lớn |
Unhappiness (Noun Uncountable)
The unhappiness of the workers led to a strike.
Sự bất mãn của công nhân đã dẫn đến một cuộc đình công.
Unhappiness among teenagers can be caused by peer pressure.
Sự bất hạnh của thanh thiếu niên có thể do áp lực của bạn bè gây ra.
The unhappiness in the community was evident during the protest.
Sự bất mãn trong cộng đồng đã thể hiện rõ trong cuộc biểu tình.
Kết hợp từ của Unhappiness (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Personal unhappiness Nỗi buồn cá nhân | Many people experience personal unhappiness due to social isolation. Nhiều người trải qua nỗi bất hạnh cá nhân do sự cô lập xã hội. |
General unhappiness Nỗi bất hạnh chung | Many people expressed general unhappiness with the new city policies. Nhiều người bày tỏ sự không hài lòng chung với các chính sách mới của thành phố. |
Great unhappiness Nỗi buồn lớn | Many people experienced great unhappiness during the 2008 financial crisis. Nhiều người đã trải qua nỗi bất hạnh lớn trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008. |
Marital unhappiness Nỗi buồn trong hôn nhân | John and mary face marital unhappiness after ten years of marriage. John và mary gặp phải sự không hạnh phúc trong hôn nhân sau mười năm. |
Widespread unhappiness Nỗi bất hạnh phổ biến | Widespread unhappiness was evident during the recent protests in chicago. Sự không hạnh phúc lan rộng rõ ràng trong các cuộc biểu tình gần đây ở chicago. |
Họ từ
Từ "unhappiness" là danh từ chỉ trạng thái không hạnh phúc, thường liên quan đến cảm xúc buồn bã, thất vọng hoặc không thỏa mãn trong cuộc sống. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm và ý nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách diễn đạt có thể khác nhau, ví dụ, người nói tiếng Anh Anh có thể dùng "dissatisfaction" để diễn đạt một khía cạnh của sự không hạnh phúc, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào "sadness".
Từ "unhappiness" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Old English "un-", có nghĩa là "không" hoặc "kháng cự". Phần gốc "happiness" lại xuất phát từ tiếng Middle English "hap" có nghĩa là "vận may" hoặc "điều tốt đẹp", kết hợp với hậu tố "-ness" biểu thị trạng thái hoặc chất lượng. Vì vậy, "unhappiness" mang ý nghĩa là trạng thái không có sự vui vẻ hay hạnh phúc, phản ánh những nỗi buồn và khó khăn trong cuộc sống con người.
Từ "unhappiness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường sử dụng từ vựng tích cực hơn. Trong các bài đọc và nghe, nó cũng ít được nhắc đến, nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh bàn luận về tâm lý và cảm xúc. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý, văn học phân tâm, hoặc khi thảo luận về những tác động xã hội của sự không hạnh phúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



