Bản dịch của từ Unharness trong tiếng Việt
Unharness
Unharness (Verb)
They unharnessed the horses after the parade ended last Saturday.
Họ đã tháo dây cương cho những con ngựa sau khi diễu hành kết thúc vào thứ Bảy vừa qua.
The volunteers did not unharness the animals during the festival.
Các tình nguyện viên đã không tháo dây cương cho các con vật trong lễ hội.
Did they unharness the horses before the event started?
Họ đã tháo dây cương cho những con ngựa trước khi sự kiện bắt đầu chưa?
Họ từ
Từ "unharness" có nghĩa là gỡ bỏ dây buộc hoặc thiết bị truyền động khỏi động vật, đặc biệt trong ngữ cảnh của việc giải phóng sức lao động của chúng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, nhằm chỉ hành động giải phóng một nguồn lực hoặc khả năng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "unharness" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và thói quen ngôn ngữ của người sử dụng.
Từ "unharness" bắt nguồn từ yếu tố "harness", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "herne", có nghĩa là "dùng dây buộc" hoặc "kiên cố". Tiền tố "un-" trong tiếng Anh thể hiện ý nghĩa phủ định hoặc loại bỏ. Kết hợp lại, "unharness" chỉ quá trình gỡ bỏ dây buộc hoặc kiểm soát. Ngữ nghĩa hiện tại của từ này phản ánh động tác tự do hóa hoặc giải phóng một cái gì đó khỏi sự ràng buộc, phù hợp với nguồn gốc ngữ nghĩa ban đầu.
Từ "unharness" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), và thường ít thấy trong văn bản học thuật chung. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc giải phóng hoặc tháo gỡ một cái gì đó, như trong việc "giải phóng tiềm năng" hoặc "tháo dỡ kiểm soát". Trong các tình huống cụ thể, từ này có thể xuất hiện trong các thảo luận về sự phát triển cá nhân, đổi mới hoặc quản lý dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp