Bản dịch của từ Unhealth trong tiếng Việt

Unhealth

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unhealth (Adjective)

ənhˈɛlθ
ənhˈɛlθ
01

Không ở trong tình trạng sức khỏe tốt; không khỏe mạnh.

Not in a state of good health unhealthy.

Ví dụ

Fast food is often blamed for the unhealth trend in society.

Đồ ăn nhanh thường bị chỉ trích vì xu hướng không lành mạnh trong xã hội.

Many people are becoming more aware of the unhealth consequences.

Nhiều người đang trở nên nhận thức rõ hơn về hậu quả không lành mạnh.

The lack of exercise contributes to an unhealth lifestyle for many.

Sự thiếu vận động góp phần vào lối sống không lành mạnh của nhiều người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unhealth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unhealth

Không có idiom phù hợp