Bản dịch của từ Unhealth trong tiếng Việt
Unhealth

Unhealth (Adjective)
Fast food is often blamed for the unhealth trend in society.
Đồ ăn nhanh thường bị chỉ trích vì xu hướng không lành mạnh trong xã hội.
Many people are becoming more aware of the unhealth consequences.
Nhiều người đang trở nên nhận thức rõ hơn về hậu quả không lành mạnh.
The lack of exercise contributes to an unhealth lifestyle for many.
Sự thiếu vận động góp phần vào lối sống không lành mạnh của nhiều người.
Từ "unhealth" là danh từ có nghĩa là tình trạng không khỏe mạnh hoặc thiếu sức khỏe. Mặc dù từ này thường không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn như y học và tâm lý học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ "unhealth" có thể không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng từ "unhealthy" là dạng phổ biến hơn và thường được dùng để chỉ thức ăn hoặc lối sống không tốt cho sức khỏe.
Từ "unhealth" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "không", và từ gốc "health", bắt nguồn từ tiếng Old English "hælu", có nghĩa là "sự toàn vẹn" hoặc "sự khỏe mạnh". Khái niệm "unhealth" chỉ tình trạng không khỏe mạnh hoặc có hại cho sức khỏe, phản ánh sự thiếu hụt về thể chất hoặc tinh thần. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ nhấn mạnh đến thực trạng sức khỏe kém, phù hợp với cách sử dụng hiện tại trong ngữ cảnh y tế và xã hội.
Từ "unhealth" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó không phải là một từ phổ thông trong tiếng Anh. Trong bối cảnh y tế và dinh dưỡng, "unhealth" thường được dùng để mô tả tình trạng không khỏe mạnh, liên quan đến chế độ ăn uống hoặc lối sống không lành mạnh. Ngoài ra, từ này cũng có thể được tìm thấy trong các bài báo nghiên cứu và thảo luận về tác động của thói quen sinh hoạt đối với sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp