Bản dịch của từ Unhood trong tiếng Việt

Unhood

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unhood (Verb)

01

Tháo mũ trùm đầu ra khỏi (con vật hoặc người)

Remove the hood from an animal or person.

Ví dụ

The volunteers will unhood the dogs for better social interaction.

Các tình nguyện viên sẽ tháo mũ trùm đầu của những con chó để tương tác xã hội tốt hơn.

They do not unhood the cats during the adoption event.

Họ không tháo mũ trùm đầu của những con mèo trong sự kiện nhận nuôi.

Will we unhood the animals at the community event this weekend?

Chúng ta có tháo mũ trùm đầu của các con vật trong sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unhood cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unhood

Không có idiom phù hợp