Bản dịch của từ Unhood trong tiếng Việt
Unhood
Verb
Unhood (Verb)
Ví dụ
The volunteers will unhood the dogs for better social interaction.
Các tình nguyện viên sẽ tháo mũ trùm đầu của những con chó để tương tác xã hội tốt hơn.
They do not unhood the cats during the adoption event.
Họ không tháo mũ trùm đầu của những con mèo trong sự kiện nhận nuôi.
Will we unhood the animals at the community event this weekend?
Chúng ta có tháo mũ trùm đầu của các con vật trong sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unhood
Không có idiom phù hợp