Bản dịch của từ Unhood trong tiếng Việt
Unhood

Unhood (Verb)
The volunteers will unhood the dogs for better social interaction.
Các tình nguyện viên sẽ tháo mũ trùm đầu của những con chó để tương tác xã hội tốt hơn.
They do not unhood the cats during the adoption event.
Họ không tháo mũ trùm đầu của những con mèo trong sự kiện nhận nuôi.
Will we unhood the animals at the community event this weekend?
Chúng ta có tháo mũ trùm đầu của các con vật trong sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?
"Unhood" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động loại bỏ hoặc mở nắp một chiếc mũ hoặc vỏ che. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, như trong việc gỡ bỏ phần che của thiết bị hoặc ô tô. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, khả năng sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày có thể hạn chế, vì nó không phải là một thuật ngữ phổ biến.
Từ "unhood" có nguồn gốc từ tiền tố "un-", có nghĩa là "không" hoặc "gỡ bỏ", kết hợp với danh từ "hood", xuất phát từ tiếng Germanic, chỉ lớp áo hoặc chóp che phủ. Trong lịch sử, "hood" được sử dụng để chỉ các vật che phủ, đặc biệt là trong bối cảnh trang phục. Hiện tại, "unhood" gắn liền với nghĩa "gỡ bỏ mũ" hoặc "tách ra khỏi trạng thái được che phủ", phản ánh sự hồi sinh của bản chất mà không bị giới hạn.
Từ "unhood" ít xuất hiện trong bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đặc thù ngữ nghĩa hẹp và ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn phong kỹ thuật hoặc chuyên ngành, liên quan đến việc loại bỏ lớp bảo vệ hoặc vỏ bọc của một đối tượng nào đó. Nó có thể được sử dụng khi thảo luận về các quy trình kỹ thuật, công nghệ hoặc thậm chí trong ngữ cảnh ẩn dụ về việc tiết lộ thông tin.