Bản dịch của từ Unhopeful trong tiếng Việt
Unhopeful

Unhopeful (Adjective)
The unhopeful situation in the community saddened everyone.
Tình hình không hy vọng trong cộng đồng làm ai cũng buồn.
She felt unhopeful about the future of social programs.
Cô ấy cảm thấy không hy vọng về tương lai của các chương trình xã hội.
The unhopeful outlook on poverty required urgent intervention.
Quan điểm không hy vọng về nghèo đòi hỏi can thiệp khẩn cấp.
Unhopeful (Adverb)
Một cách không hy vọng.
In an unhopeful manner.
She looked at the situation unhopefully.
Cô ấy nhìn vào tình hình một cách không hy vọng.
He spoke about the future unhopefully.
Anh ấy nói về tương lai một cách không hy vọng.
They faced the challenge unhopefully.
Họ đối mặt với thách thức một cách không hy vọng.
Từ "unhopeful" là một tính từ dùng để chỉ trạng thái thiếu hy vọng hoặc niềm tin vào tương lai. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả những tình huống hoặc cảm xúc mà con người không tin tưởng vào một kết quả tích cực. "Unhopeful" không có sự khác biệt rõ ràng trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong, "unhopeful" có thể ít phổ biến hơn trong các tác phẩm văn học so với các từ đồng nghĩa như "hopeless".
Từ "unhopeful" được cấu thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, mang nghĩa phủ định, và từ "hope" từ tiếng Trung cổ "hopian", có gốc từ tiếng Hán “hopsan” trong nghĩa hy vọng hay mong đợi. Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển dịch từ khái niệm tích cực về hy vọng sang trạng thái thiếu vắng hoặc từ chối hy vọng. Kết quả là, "unhopeful" hiện tại chỉ trạng thái không lạc quan, thường dùng để mô tả tâm trạng hoặc tình huống theo nghĩa tiêu cực.
Từ "unhopeful" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về tâm lý và cảm xúc nhưng hiếm khi được sử dụng. Trong phần Nói, khả năng xuất hiện phụ thuộc vào cuộc thảo luận về triển vọng trong tương lai. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh diễn đạt sự bi quan hoặc thiếu niềm tin, như trong bình luận xã hội hay trong các tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp