Bản dịch của từ Unhopeful trong tiếng Việt

Unhopeful

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unhopeful (Adjective)

ənhˈɑpfˌil
ənhˈɑpfˌil
01

Thiếu hy vọng hoặc lạc quan.

Lacking hope or optimism.

Ví dụ

The unhopeful situation in the community saddened everyone.

Tình hình không hy vọng trong cộng đồng làm ai cũng buồn.

She felt unhopeful about the future of social programs.

Cô ấy cảm thấy không hy vọng về tương lai của các chương trình xã hội.

The unhopeful outlook on poverty required urgent intervention.

Quan điểm không hy vọng về nghèo đòi hỏi can thiệp khẩn cấp.

Unhopeful (Adverb)

ənhˈɑpfˌil
ənhˈɑpfˌil
01

Một cách không hy vọng.

In an unhopeful manner.

Ví dụ

She looked at the situation unhopefully.

Cô ấy nhìn vào tình hình một cách không hy vọng.

He spoke about the future unhopefully.

Anh ấy nói về tương lai một cách không hy vọng.

They faced the challenge unhopefully.

Họ đối mặt với thách thức một cách không hy vọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unhopeful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unhopeful

Không có idiom phù hợp