Bản dịch của từ Unhorses trong tiếng Việt
Unhorses

Unhorses (Verb)
The unexpected event unhorses many participants during the social race last year.
Sự kiện bất ngờ đã khiến nhiều người tham gia cuộc đua xã hội năm ngoái ngã.
The new rules do not unhorse competitors in the community event.
Các quy định mới không khiến những người tham gia sự kiện cộng đồng ngã.
Does the weather unhorse participants in the upcoming social competition?
Thời tiết có khiến những người tham gia cuộc thi xã hội sắp tới ngã không?
Họ từ
Từ "unhorses" là dạng số nhiều của động từ "unhorse", có nghĩa là làm mất ngựa, tức là khiến một người hoặc một con vật rơi khỏi lưng ngựa. Trong bối cảnh quân sự hoặc các cuộc thi, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành động làm cho đối thủ ngã xuống đất, không còn khả năng điều khiển ngựa. Đây là một từ ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "unhorses" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latinh với tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định và "horse" có nguồn gốc từ "cavallo" trong tiếng Latinh, có nghĩa là ngựa. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh, ám chỉ việc làm mất ngựa của đối thủ. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc lấy đi sức mạnh hoặc vị thế của ai đó, phản ánh sự chuyển giao ý nghĩa từ thể xác sang tinh thần trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "unhorses" không phải là một từ phổ biến trong bài kiểm tra IELTS và có thể không xuất hiện trong các tình huống thông thường. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong chủ đề liên quan đến lịch sử hoặc văn học, nhưng độ thường gặp rất thấp. Trong ngữ cảnh khác, "unhorses" thường được sử dụng trong các mô tả về chiến tranh kỵ binh hoặc thể thao, khi một người bị rơi khỏi ngựa. Tuy nhiên, đây vẫn là một thuật ngữ hẹp và hạn chế trong sử dụng hàng ngày.