Bản dịch của từ Unhorses trong tiếng Việt
Unhorses
Verb
Unhorses (Verb)
ənhˈɔɹsɨz
ənhˈɔɹsɨz
Ví dụ
The unexpected event unhorses many participants during the social race last year.
Sự kiện bất ngờ đã khiến nhiều người tham gia cuộc đua xã hội năm ngoái ngã.
The new rules do not unhorse competitors in the community event.
Các quy định mới không khiến những người tham gia sự kiện cộng đồng ngã.
Does the weather unhorse participants in the upcoming social competition?
Thời tiết có khiến những người tham gia cuộc thi xã hội sắp tới ngã không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unhorses
Không có idiom phù hợp