Bản dịch của từ Unhygienically trong tiếng Việt

Unhygienically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unhygienically (Adverb)

əndʒˈaɪəfəbliən
əndʒˈaɪəfəbliən
01

Một cách mất vệ sinh; không sạch sẽ hoặc vệ sinh.

In an unhygienic manner not clean or sanitary.

Ví dụ

Many people live unhygienically in crowded urban areas like New York.

Nhiều người sống một cách không vệ sinh ở các khu vực đông đúc như New York.

They do not cook their food unhygienically, ensuring safety for everyone.

Họ không nấu ăn một cách không vệ sinh, đảm bảo an toàn cho mọi người.

Do you think unhygienically prepared food causes health problems?

Bạn có nghĩ rằng thực phẩm được chuẩn bị không vệ sinh gây ra vấn đề sức khỏe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unhygienically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unhygienically

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.