Bản dịch của từ Sanitary trong tiếng Việt
Sanitary
Sanitary (Adjective)
Sanitary conditions in urban areas improved after the new water system.
Điều kiện vệ sinh ở khu vực đô thị được cải thiện sau hệ thống nước mới.
The government implemented sanitary measures to prevent the spread of diseases.
Chính phủ thực hiện biện pháp vệ sinh để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh.
Regular inspections ensure that food establishments maintain sanitary standards.
Các cuộc kiểm tra định kỳ đảm bảo rằng các cơ sở thực phẩm duy trì tiêu chuẩn vệ sinh.
Dạng tính từ của Sanitary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sanitary Vệ sinh | More sanitary Vệ sinh hơn | Most sanitary Vệ sinh nhất |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sanitary cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "sanitary" được sử dụng để mô tả các tình huống, điều kiện hoặc thiết bị liên quan đến sức khỏe cộng đồng và vệ sinh, nhằm ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Ở Mỹ, âm tiết thường được nhấn mạnh hơn so với Anh. Thuật ngữ này còn được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế, thực phẩm, và xây dựng, đề cập đến việc duy trì một môi trường sạch sẽ và an toàn.
Từ "sanitary" có nguồn gốc từ từ Latin "sanitarius", có nghĩa là "thuộc về sức khỏe" hoặc "giúp cho sức khỏe". "Sanitarius" lại xuất phát từ "sanus", nghĩa là "khỏe mạnh". Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19, trong bối cảnh cải cách vệ sinh công cộng. Ý nghĩa hiện tại của "sanitary" không chỉ chỉ việc liên quan đến sức khỏe mà còn mang tính chất giữ gìn vệ sinh, đảm bảo môi trường trong sạch và an toàn cho sức khỏe con người.
Từ "sanitary" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về sức khỏe cộng đồng, vệ sinh môi trường và các vấn đề liên quan đến an toàn thực phẩm. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế, xây dựng và dịch vụ thực phẩm, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì điều kiện vệ sinh để bảo vệ sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp