Bản dịch của từ Sanitary trong tiếng Việt

Sanitary

Adjective

Sanitary (Adjective)

sˈænɪtəɹi
sˈænɪtˌɛɹi
01

Liên quan đến các điều kiện ảnh hưởng đến vệ sinh và sức khoẻ, đặc biệt là việc cung cấp các thiết bị xử lý nước thải và nước uống sạch.

Relating to the conditions that affect hygiene and health, especially the supply of sewage facilities and clean drinking water.

Ví dụ

Sanitary conditions in urban areas improved after the new water system.

Điều kiện vệ sinh ở khu vực đô thị được cải thiện sau hệ thống nước mới.

The government implemented sanitary measures to prevent the spread of diseases.

Chính phủ thực hiện biện pháp vệ sinh để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh.

Regular inspections ensure that food establishments maintain sanitary standards.

Các cuộc kiểm tra định kỳ đảm bảo rằng các cơ sở thực phẩm duy trì tiêu chuẩn vệ sinh.

Dạng tính từ của Sanitary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sanitary

Vệ sinh

More sanitary

Vệ sinh hơn

Most sanitary

Vệ sinh nhất

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sanitary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sanitary

Không có idiom phù hợp