Bản dịch của từ Sanitary trong tiếng Việt

Sanitary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sanitary(Adjective)

sˈænɪtəɹi
sˈænɪtˌɛɹi
01

Liên quan đến các điều kiện ảnh hưởng đến vệ sinh và sức khoẻ, đặc biệt là việc cung cấp các thiết bị xử lý nước thải và nước uống sạch.

Relating to the conditions that affect hygiene and health, especially the supply of sewage facilities and clean drinking water.

Ví dụ

Dạng tính từ của Sanitary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sanitary

Vệ sinh

More sanitary

Vệ sinh hơn

Most sanitary

Vệ sinh nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ