Bản dịch của từ Hygiene trong tiếng Việt
Hygiene
Hygiene (Noun)
Các điều kiện hoặc thực hành có lợi cho việc duy trì sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật, đặc biệt là thông qua sự sạch sẽ.
Conditions or practices conducive to maintaining health and preventing disease especially through cleanliness.
Proper hygiene is crucial in preventing the spread of diseases.
Vệ sinh đúng đắn rất quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của các bệnh.
The importance of hygiene education in schools cannot be overstated.
Sự quan trọng của việc giáo dục vệ sinh trong trường học không thể bị đánh giá thấp.
Public awareness campaigns play a key role in promoting hygiene practices.
Các chiến dịch tăng cường nhận thức của cộng đồng đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các thói quen vệ sinh.
Dạng danh từ của Hygiene (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hygiene | Hygienes |
Kết hợp từ của Hygiene (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hand hygiene Vệ sinh tay | Regular hand hygiene prevents the spread of germs in society. Vệ sinh tay đều đặn ngăn chặn vi khuẩn lan truyền trong xã hội. |
Dental hygiene Vệ sinh răng miệng | Regular brushing promotes dental hygiene. Chải răng đều đặn thúc đẩy vệ sinh răng miệng. |
Good hygiene Vệ sinh tốt | Practicing good hygiene is essential for public health. Thực hành vệ sinh tốt là rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng. |
Poor hygiene Vệ sinh kém | Poor hygiene can lead to the spread of diseases. Vệ sinh kém có thể dẫn đến việc lây lan bệnh. |
Oral hygiene Vệ sinh miệng | Good oral hygiene involves brushing teeth twice a day. Vệ sinh miệng tốt bao gồm đánh răng hai lần một ngày. |
Họ từ
Hygiene (danh từ) chỉ đến các biện pháp và quy trình nhằm duy trì sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật thông qua việc bảo đảm môi trường sạch sẽ, vệ sinh cá nhân, và an toàn thực phẩm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, với phát âm /ˈhaɪ.dʒiːn/. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng, đôi khi Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn về tầm quan trọng của vệ sinh cá nhân trong các chiến dịch y tế công cộng.
Từ "hygiene" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại với từ "hygieinos", nghĩa là "thuộc về sức khỏe". Từ này được lấy từ tên của nữ thần Hy Lạp Hygieia, người bảo vệ sức khỏe. Trong tiếng Latin, "hygienia" được sử dụng để chỉ các phương pháp giữ gìn sức khỏe. Nghĩa hiện tại của "hygiene" liên quan chặt chẽ đến việc duy trì sạch sẽ và bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng, thể hiện sự phát triển trong nhận thức về tầm quan trọng của các thói quen vệ sinh.
Từ "hygiene" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến sức khỏe và môi trường. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các thói quen vệ sinh cá nhân, sự an toàn thực phẩm và vấn đề sức khỏe cộng đồng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "hygiene" thường được dùng trong khoa học sức khỏe, chương trình giáo dục sức khỏe và các chiến dịch nâng cao nhận thức về vệ sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp