Bản dịch của từ Unimodal trong tiếng Việt
Unimodal

Unimodal (Adjective)
The study focused on unimodal communication methods in social interactions.
Nghiên cứu tập trung vào các phương pháp giao tiếp đơn chiều trong tương tác xã hội.
Many social networks do not utilize unimodal approaches effectively.
Nhiều mạng xã hội không sử dụng các phương pháp đơn chiều một cách hiệu quả.
Are unimodal strategies sufficient for effective social engagement today?
Các chiến lược đơn chiều có đủ để thu hút xã hội hiệu quả hôm nay không?
Từ "unimodal" chỉ một phân phối thống kê hoặc thuộc tính mà chỉ có một đỉnh hoặc một chế độ, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, khoa học thống kê, và khoa học dữ liệu. Trong tiếng Anh, "unimodal" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ với cách phát âm không khác biệt. Từ này đối lập với "bimodal", ám chỉ phân phối có hai đỉnh, và thường xuất hiện trong bối cảnh phân tích dữ liệu và nghiên cứu xác suất.
Từ "unimodal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được tạo thành từ tiền tố "uni-" có nghĩa là "một", và "modalis", có nghĩa là "thuộc về hình thức". Từ này đã được sử dụng trong lĩnh vực thống kê và toán học để chỉ một phân phối có một cực trị duy nhất. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh rõ ràng nghĩa hiện tại của từ, chỉ ra sự tập trung vào một chế độ hoặc hình thức duy nhất trong các quan sát hoặc dữ liệu.
Từ "unimodal" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra viết và nói liên quan đến các lĩnh vực khoa học, thống kê hoặc phân tích dữ liệu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu thống kê để mô tả các phân phối có một cực trị duy nhất. "Unimodal" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật, báo cáo nghiên cứu và thảo luận về mô hình phân phối.