Bản dịch của từ Unimodal trong tiếng Việt

Unimodal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unimodal (Adjective)

01

Có hoặc liên quan đến một chế độ.

Having or involving one mode.

Ví dụ

The study focused on unimodal communication methods in social interactions.

Nghiên cứu tập trung vào các phương pháp giao tiếp đơn chiều trong tương tác xã hội.

Many social networks do not utilize unimodal approaches effectively.

Nhiều mạng xã hội không sử dụng các phương pháp đơn chiều một cách hiệu quả.

Are unimodal strategies sufficient for effective social engagement today?

Các chiến lược đơn chiều có đủ để thu hút xã hội hiệu quả hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unimodal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unimodal

Không có idiom phù hợp