Bản dịch của từ Unimpassioned trong tiếng Việt

Unimpassioned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unimpassioned (Adjective)

ʌnɪmpˈæʃnd
ʌnɪmpˈæʃnd
01

Có hoặc không thể hiện cảm xúc hoặc cường độ.

Having or showing no emotion or intensity.

Ví dụ

The unimpassioned speech failed to inspire the audience during the meeting.

Bài phát biểu không cảm xúc đã không truyền cảm hứng cho khán giả trong cuộc họp.

She was not unimpassioned while discussing social justice issues.

Cô ấy không hề không cảm xúc khi thảo luận về các vấn đề công bằng xã hội.

Is the unimpassioned response common in social debates?

Phản ứng không cảm xúc có phổ biến trong các cuộc tranh luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unimpassioned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unimpassioned

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.