Bản dịch của từ Unimportant detail trong tiếng Việt

Unimportant detail

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unimportant detail (Phrase)

ənɨmpˈɔɹtənt dɨtˈeɪl
ənɨmpˈɔɹtənt dɨtˈeɪl
01

Một chi tiết nhỏ hoặc nhỏ không quan trọng hoặc không liên quan.

A small or minor detail that is not very important or relevant.

Ví dụ

The color of the chairs is an unimportant detail in this meeting.

Màu sắc của ghế là một chi tiết không quan trọng trong cuộc họp này.

The date of the event is not an unimportant detail for attendees.

Ngày diễn ra sự kiện không phải là một chi tiết không quan trọng cho người tham dự.

Is the guest list an unimportant detail for the social gathering?

Danh sách khách mời có phải là một chi tiết không quan trọng cho buổi họp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unimportant detail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unimportant detail

Không có idiom phù hợp