Bản dịch của từ Unimportant detail trong tiếng Việt
Unimportant detail

Unimportant detail (Phrase)
The color of the chairs is an unimportant detail in this meeting.
Màu sắc của ghế là một chi tiết không quan trọng trong cuộc họp này.
The date of the event is not an unimportant detail for attendees.
Ngày diễn ra sự kiện không phải là một chi tiết không quan trọng cho người tham dự.
Is the guest list an unimportant detail for the social gathering?
Danh sách khách mời có phải là một chi tiết không quan trọng cho buổi họp mặt không?
Từ "unimportant detail" chỉ những thông tin hay yếu tố không có vai trò quan trọng hay ảnh hưởng lớn đến tổng thể của một vấn đề hay sự việc. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "unimportant detail" một cách tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ nhàng, với người Anh thường nhấn âm khác so với người Mỹ. Cụm từ này thường được dùng trong các bối cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày khi cần giảm nhẹ sự chú trọng đến những chi tiết không cần thiết.
Từ "unimportant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "un-" là tiền tố chỉ sự phủ định, còn "important" xuất phát từ "importans", nghĩa là "đáng chú ý". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của từ là những điều không có giá trị hay ảnh hưởng lớn trong một bối cảnh cụ thể. Lịch sử từ này cho thấy sự biến đổi từ trạng thái tôn trọng sang việc coi nhẹ thông tin hoặc vấn đề, duy trì được tính nhất quán trong nghĩa hiện tại.
Cụm từ "unimportant detail" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về các yếu tố không thiết yếu trong một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, nó được sử dụng để chỉ ra rằng một thông tin cụ thể không ảnh hưởng lớn đến kết luận hoặc phân tích tổng thể. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được áp dụng trong giao tiếp hàng ngày và môi trường làm việc để nhấn mạnh sự cần thiết của việc tập trung vào những vấn đề quan trọng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp