Bản dịch của từ Uninquiring trong tiếng Việt
Uninquiring

Uninquiring (Adjective)
Many uninquiring people avoid discussing important social issues like poverty.
Nhiều người không tìm hiểu tránh thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng như nghèo đói.
She is uninquiring about the social changes happening in her community.
Cô ấy không tìm hiểu về những thay đổi xã hội đang diễn ra trong cộng đồng của mình.
Are uninquiring individuals less likely to engage in community activities?
Liệu những người không tìm hiểu có ít khả năng tham gia các hoạt động cộng đồng hơn không?
Uninquiring (Adverb)
Một cách không thắc mắc.
In an uninquiring manner.
Many people accept information uninquiringly from social media without questioning it.
Nhiều người chấp nhận thông tin một cách không nghi ngờ từ mạng xã hội.
Students should not learn uninquiringly; they must think critically about topics.
Học sinh không nên học một cách không nghi ngờ; họ phải suy nghĩ phản biện về các chủ đề.
Do you think society often accepts news uninquiringly without verification?
Bạn có nghĩ rằng xã hội thường chấp nhận tin tức một cách không nghi ngờ mà không xác minh không?
Từ "uninquiring" có nghĩa là không tò mò hoặc không tìm hiểu sâu về thông tin. Đây là một tính từ trong tiếng Anh, xuất phát từ tiền tố "un-" có nghĩa là không, kết hợp với danh từ "inquiry". Từ này thường được sử dụng để mô tả những người thiếu sự thắc mắc hay khả năng điều tra. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, biểu hiện và cách viết đều giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "uninquiring" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" và phần gốc "inquir" bắt nguồn từ từ Latin "inquirere", có nghĩa là "điều tra" hoặc "hỏi". Tiền tố "un-" thể hiện ý nghĩa phủ định, dẫn đến nghĩa tổng thể của từ là "không tìm hiểu" hoặc "không điều tra". Sự kết hợp này phản ánh tính chất thụ động và thiếu sự tò mò trong hành vi, phù hợp với ngữ nghĩa hiện tại của từ.
Từ "uninquiring" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mang tính lý luận hoặc phân tích tâm lý. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày hoặc trong các bài viết học thuật. "Uninquiring" thường được dùng để chỉ thái độ không thắc mắc hoặc thiếu sự tò mò, trong các tác phẩm văn học hoặc văn bản lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp