Bản dịch của từ Uninquiring trong tiếng Việt

Uninquiring

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uninquiring (Adjective)

junˈɪŋkwɚɨŋ
junˈɪŋkwɚɨŋ
01

Không tìm hiểu hoặc tìm cách học hỏi.

Not inquiring or seeking to learn.

Ví dụ

Many uninquiring people avoid discussing important social issues like poverty.

Nhiều người không tìm hiểu tránh thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng như nghèo đói.

She is uninquiring about the social changes happening in her community.

Cô ấy không tìm hiểu về những thay đổi xã hội đang diễn ra trong cộng đồng của mình.

Are uninquiring individuals less likely to engage in community activities?

Liệu những người không tìm hiểu có ít khả năng tham gia các hoạt động cộng đồng hơn không?

Uninquiring (Adverb)

ˈju.nɪnˌkwaɪ.ɚ.ɪŋ
ˈju.nɪnˌkwaɪ.ɚ.ɪŋ
01

Một cách không thắc mắc.

In an uninquiring manner.

Ví dụ

Many people accept information uninquiringly from social media without questioning it.

Nhiều người chấp nhận thông tin một cách không nghi ngờ từ mạng xã hội.

Students should not learn uninquiringly; they must think critically about topics.

Học sinh không nên học một cách không nghi ngờ; họ phải suy nghĩ phản biện về các chủ đề.

Do you think society often accepts news uninquiringly without verification?

Bạn có nghĩ rằng xã hội thường chấp nhận tin tức một cách không nghi ngờ mà không xác minh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uninquiring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uninquiring

Không có idiom phù hợp