Bản dịch của từ Uninspiring trong tiếng Việt
Uninspiring

Uninspiring (Adjective)
Không tạo ra sự phấn khích hoặc quan tâm.
Not producing excitement or interest.
The uninspiring speech failed to captivate the audience.
Bài phát biểu nhàm chán không thu hút được khán giả.
Her uninspiring personality made it difficult to connect with others.
Tính cách kém hấp dẫn của cô ấy khiến việc kết nối với người khác trở nên khó khăn.
The uninspiring event lacked creativity and enthusiasm.
Sự kiện tẻ nhạt thiếu đi sự sáng tạo và nhiệt tình.
Từ "uninspiring" là một tính từ dùng để mô tả điều gì đó thiếu sức hút, động lực hoặc cảm hứng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để đánh giá các tác phẩm nghệ thuật, bài phát biểu, hoặc ý tưởng không có tính sáng tạo hay hấp dẫn. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "uninspiring" như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, viết hoặc ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh công việc nhiều hơn.
Từ "uninspiring" được cấu thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, nghĩa là "không" và từ "inspiring" bắt nguồn từ động từ "inspire" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inspirare", mang nghĩa là "thổi vào" hay "truyền cảm hứng". Sự kết hợp này tạo ra nghĩa "không mang lại cảm hứng". Lịch sử phát triển từ thế kỷ 19 thu hút sự chú ý đến việc thiếu sức hút hoặc sự sáng tạo, phản ánh sự giảm sút động lực hoặc cảm hứng trong một hoàn cảnh nhất định.
Từ "uninspiring" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường chủ yếu sử dụng những từ cảm xúc tích cực hơn. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm, ý tưởng hoặc sản phẩm thiếu sức hút hoặc kích thích, chẳng hạn như một bài thuyết trình tẻ nhạt hoặc một tác phẩm nghệ thuật không gây ấn tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
