Bản dịch của từ Uninterruptible trong tiếng Việt
Uninterruptible

Uninterruptible (Adjective)
Không thể bị phá vỡ trong sự liên tục.
Not able to be broken in continuity.
The uninterruptible power supply kept the office running during the blackout.
Nguồn cung cấp điện không thể gián đoạn giữ cho văn phòng hoạt động trong lúc mất điện.
The uninterruptible internet connection ensured seamless communication for the team.
Kết nối internet không thể gián đoạn đảm bảo giao tiếp liền mạch cho đội ngũ.
The uninterruptible live stream of the event reached thousands of viewers.
Luồng trực tiếp không thể gián đoạn của sự kiện đến hàng nghìn người xem.
Từ "uninterruptible" là tính từ chỉ trạng thái không bị gián đoạn, thường được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ để mô tả các thiết bị hoặc hệ thống hoạt động liên tục mà không bị ngưng nghỉ. Từ này không khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả ở hình thức viết và cách phát âm. Sự sử dụng của từ này chủ yếu liên quan đến các hệ thống điện, máy tính và dịch vụ truyền thông, nhấn mạnh tính ổn định và độ tin cậy.
Từ "uninterruptible" có nguồn gốc từ các thành tố tiếng Latin "interrumpere" có nghĩa là ngắt quãng (inter-: giữa, rumpere: phá vỡ) và tiền tố "un-" (không). Sự kết hợp này cho thấy tính chất không bị ngắt quãng. Lịch sử từ này gắn liền với sự phát triển của công nghệ và thông tin, trong đó "uninterruptible" thường được sử dụng để chỉ các hệ thống hoặc nguồn năng lượng không bị ngắt quãng, nhấn mạnh tính ổn định và liên tục trong vận hành.
Từ "uninterruptible" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về công nghệ hoặc dịch vụ, ví dụ như "uninterruptible power supply". Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được dùng để miêu tả các hệ thống hoặc quy trình mà không bị gián đoạn, nhấn mạnh tính ổn định và độ tin cậy.