Bản dịch của từ Uninterruptible trong tiếng Việt
Uninterruptible
Adjective
Uninterruptible (Adjective)
ənɪnɚˈʌptəbl̩
ənɪntɚˈʌptəbl̩
01
Không thể bị phá vỡ trong sự liên tục.
Not able to be broken in continuity.
Ví dụ
The uninterruptible power supply kept the office running during the blackout.
Nguồn cung cấp điện không thể gián đoạn giữ cho văn phòng hoạt động trong lúc mất điện.
The uninterruptible internet connection ensured seamless communication for the team.
Kết nối internet không thể gián đoạn đảm bảo giao tiếp liền mạch cho đội ngũ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Uninterruptible
Không có idiom phù hợp