Bản dịch của từ Unique number trong tiếng Việt

Unique number

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unique number (Idiom)

01

Một con số cụ thể dùng để xác định một thực thể hoặc mục duy nhất.

A specific number that identifies a unique entity or item.

Ví dụ

Every citizen has a unique number for tax purposes.

Mỗi công dân đều có một số duy nhất cho mục đích thuế.

There is no unique number assigned to homeless individuals.

Không có số duy nhất nào được gán cho những người vô gia cư.

Do you think a unique number system would benefit social services?

Bạn có nghĩ rằng một hệ thống số duy nhất sẽ có lợi cho các dịch vụ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unique number/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unique number

Không có idiom phù hợp