Bản dịch của từ Unique number trong tiếng Việt
Unique number

Unique number (Idiom)
Every citizen has a unique number for tax purposes.
Mỗi công dân đều có một số duy nhất cho mục đích thuế.
There is no unique number assigned to homeless individuals.
Không có số duy nhất nào được gán cho những người vô gia cư.
Do you think a unique number system would benefit social services?
Bạn có nghĩ rằng một hệ thống số duy nhất sẽ có lợi cho các dịch vụ xã hội không?
Số duy nhất (unique number) là một thuật ngữ được sử dụng trong toán học và khoa học máy tính để chỉ một số mà không có số nào khác trong một tập hợp nào đó có giá trị giống như nó. Trong bối cảnh xác suất, nó có thể đề cập đến các giá trị khác nhau trong một mẫu, hay còn gọi là số không trùng lặp. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về phát âm.
Thuật ngữ "unique number" mang nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "unicus", có nghĩa là "độc nhất" hoặc "chỉ một". Từ này đã phát triển qua các thế kỷ trong bối cảnh toán học và triết học, liên quan đến khái niệm sự độc lập và tính riêng biệt. Ngày nay, "unique number" thường chỉ những giá trị số không lặp lại trong một tập hợp, phản ánh sự phức tạp và đa dạng trong các hệ thống số. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng trong việc sử dụng thuật ngữ này trong các lĩnh vực như thống kê và các thuật toán tính toán.
Số "unique" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà thí sinh cần diễn đạt quan điểm độc đáo hoặc mô tả đặc điểm riêng của đối tượng. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường được liên kết với các chủ đề khoa học hoặc công nghệ, nơi mà sự khác biệt và tính độc đáo là yếu tố quan trọng. Ngoài ra, "unique" cũng thường được sử dụng trong các báo cáo nghiên cứu, marketing và nghệ thuật, khi nhấn mạnh đặc điểm nổi bật của sản phẩm hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất