Bản dịch của từ Uniserial trong tiếng Việt

Uniserial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uniserial (Adjective)

junɪsˈiəɹil
junɪsˈiəɹil
01

Sắp xếp trong hoặc bao gồm một chuỗi hoặc hàng.

Arranged in or consisting of one series or row.

Ví dụ

The uniserial seating arrangement helped everyone see the speaker clearly.

Sắp xếp chỗ ngồi một hàng giúp mọi người thấy diễn giả rõ ràng.

Not every conference uses a uniserial format for seating arrangements.

Không phải hội nghị nào cũng sử dụng định dạng chỗ ngồi một hàng.

Is the uniserial setup effective for large social gatherings like festivals?

Sắp xếp một hàng có hiệu quả cho các buổi gặp gỡ xã hội lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uniserial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uniserial

Không có idiom phù hợp