Bản dịch của từ Uniserial trong tiếng Việt
Uniserial

Uniserial (Adjective)
Sắp xếp trong hoặc bao gồm một chuỗi hoặc hàng.
Arranged in or consisting of one series or row.
The uniserial seating arrangement helped everyone see the speaker clearly.
Sắp xếp chỗ ngồi một hàng giúp mọi người thấy diễn giả rõ ràng.
Not every conference uses a uniserial format for seating arrangements.
Không phải hội nghị nào cũng sử dụng định dạng chỗ ngồi một hàng.
Is the uniserial setup effective for large social gatherings like festivals?
Sắp xếp một hàng có hiệu quả cho các buổi gặp gỡ xã hội lớn không?
Từ "uniserial" chỉ định cấu trúc có một chuỗi, thường dùng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ để mô tả các hệ thống hoặc dữ liệu được tổ chức theo dạng tuyến tính hay tuần tự. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Phiên âm phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật đều tương đồng.
Từ "uniserial" bắt nguồn từ tiếng Latin, với tiền tố "uni-" có nghĩa là "một" và từ "serialis" có nghĩa là "được sắp xếp trong chuỗi". Khi kết hợp lại, từ này chỉ sự sắp xếp thành một hàng duy nhất. Khái niệm này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong các nghiên cứu về dữ liệu, nơi mà thông tin hoặc vật liệu được phân phối theo một chuỗi duy nhất để dễ quản lý và phân tích. Việc áp dụng thuật ngữ này phản ánh xu hướng hiện đại trong việc đơn giản hóa và tổ chức hóa thông tin.
Từ "uniserial" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do nó thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên môn, đặc biệt trong nghiên cứu khoa học và công nghệ thông tin. Trong kỹ thuật, thuật ngữ này được dùng để mô tả các cấu trúc dữ liệu hoặc giao thức truyền thông mà chỉ xử lý một chuỗi thông tin tại một thời điểm. Trong ngữ cảnh khác, "uniserial" có thể liên quan đến việc sắp xếp hoặc biểu diễn dữ liệu một cách tuyến tính, tuy nhiên, phạm vi sử dụng của nó vẫn hạn chế trong văn bản phổ thông.