Bản dịch của từ Unkemptness trong tiếng Việt

Unkemptness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unkemptness (Noun)

01

Tính chất hoặc trạng thái bừa bộn hoặc nhếch nhác.

The quality or state of being untidy or disheveled.

Ví dụ

His unkemptness made him stand out at the formal event.

Sự bừa bộn của anh ấy khiến anh nổi bật tại sự kiện trang trọng.

Her unkemptness did not impress the interviewers at the job fair.

Sự bừa bộn của cô ấy không gây ấn tượng với các nhà tuyển dụng.

Why does his unkemptness affect his social interactions?

Tại sao sự bừa bộn của anh ấy ảnh hưởng đến các tương tác xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unkemptness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unkemptness

Không có idiom phù hợp