Bản dịch của từ Unkemptness trong tiếng Việt
Unkemptness

Unkemptness (Noun)
His unkemptness made him stand out at the formal event.
Sự bừa bộn của anh ấy khiến anh nổi bật tại sự kiện trang trọng.
Her unkemptness did not impress the interviewers at the job fair.
Sự bừa bộn của cô ấy không gây ấn tượng với các nhà tuyển dụng.
Why does his unkemptness affect his social interactions?
Tại sao sự bừa bộn của anh ấy ảnh hưởng đến các tương tác xã hội?
Họ từ
Từ "unkemptness" chỉ tình trạng bề ngoài không gọn gàng, thiếu chăm sóc và không được tổ chức. Nó thường mô tả những người hoặc môi trường có vẻ bừa bộn, không ngăn nắp. Trong tiếng Anh, "unkemptness" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự thiếu kiểm soát trong cách ăn mặc hoặc trang trí không gian sống.
Từ "unkemptness" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "kempt", nghĩa là gọn gàng hoặc chỉnh tề, bắt nguồn từ động từ "kempt" trong tiếng Latinh "comere" có nghĩa là "gội đầu" hoặc "chải chuốt". Sự chuyển biến từ trạng thái gọn gàng sang không gọn gàng thể hiện trong tiền tố "un-" thể hiện sự phủ định. Kể từ thế kỷ 16, từ này đã được sử dụng để mô tả sự rối bời, kém quản lý trong hình thức và cách thức.
Từ "unkemptness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng chủ yếu trong các văn bản mô tả hoặc phân tích tình hình kém gọn gàng về diện mạo hoặc môi trường xung quanh. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, văn hóa hay phong cách sống, nhấn mạnh đến sự bất cẩn hoặc thiếu chăm sóc trong việc duy trì hình thức bên ngoài và trật tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp