Bản dịch của từ Unkept trong tiếng Việt
Unkept

Unkept (Adjective)
(của một cam kết hoặc cam kết) không được tôn trọng hoặc thực hiện.
Of a commitment or undertaking not honoured or fulfilled.
She received a low score on her IELTS writing due to unkept promises.
Cô ấy nhận được điểm thấp trong bài viết IELTS vì lời hứa không giữ.
He was disappointed with his IELTS speaking results because of unkept commitments.
Anh ấy thất vọng với kết quả nói IELTS của mình vì cam kết không giữ.
Did the lack of unkept agreements affect their IELTS performance negatively?
Việc thiếu các thỏa thuận không giữ ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất IELTS của họ không?
Her unkept promise to volunteer disappointed the community.
Lời hứa không giữ của cô ấy khiến cộng đồng thất vọng.
The unkept obligations led to mistrust among the neighbors.
Những nghĩa vụ chưa thực hiện dẫn đến sự không tin tưởng giữa hàng xóm.
Không gọn gàng, không được chăm sóc.
Not tidy or cared for.
Her unkept appearance made a bad impression during the interview.
Vẻ ngoài không gọn gàng của cô ấy tạo ấn tượng xấu trong buổi phỏng vấn.
It's important to keep your living space tidy and not unkept.
Quan trọng để giữ không gian sống của bạn gọn gàng và không lôi thôi.
Is an unkept environment affecting your productivity at work?
Môi trường lôi thôi có ảnh hưởng đến năng suất làm việc của bạn không?
Her unkept appearance reflected her chaotic lifestyle.
Ngoại hình không gọn gàng phản ánh lối sống hỗn loạn của cô ấy.
The unkept park was a result of neglect by the local government.
Công viên không được giữ gìn là kết quả của sự sao lãng của chính quyền địa phương.
Từ "unkept" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không được chăm sóc, bảo trì hoặc không được quản lý đúng cách, thường liên quan đến diện mạo bên ngoài hoặc tình trạng của một nơi nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "unkept" được sử dụng tương tự, mặc dù trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "unkempt" phổ biến hơn và có nghĩa tương tự. Cả hai từ này đều gợi lên hình ảnh có phần lộn xộn hoặc không gọn gàng, nhưng "unkempt" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ "unkept" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với tiền tố "un-" mang nghĩa "không" và gốc từ "kept" là quá khứ phân từ của động từ "keep" (giữ gìn, duy trì) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capere" (nắm giữ). Lịch sử của từ này phản ánh một trạng thái không được bảo trì hoặc chăm sóc, nhấn mạnh sự lơi lỏng trong việc duy trì trật tự hoặc vệ sinh. Do đó, "unkept" được kết nối với ý nghĩa hiện đại về sự bất cẩn trong việc quản lý và duy trì sự sạch sẽ hoặc ngăn nắp.
Từ "unkept" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, "unkept" thường được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu chăm sóc hoặc bảo trì, như trong việc miêu tả một khu vườn hay một ngôi nhà không được sửa sang. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể ám chỉ đến một con người có ngoại hình hoặc hành vi không gọn gàng, thể hiện sự thiếu quan tâm đến bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp