Bản dịch của từ Unkept trong tiếng Việt

Unkept

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unkept (Adjective)

ənkˈɛpt
ənkˈɛpt
01

(của một cam kết hoặc cam kết) không được tôn trọng hoặc thực hiện.

Of a commitment or undertaking not honoured or fulfilled.

Ví dụ

She received a low score on her IELTS writing due to unkept promises.

Cô ấy nhận được điểm thấp trong bài viết IELTS vì lời hứa không giữ.

He was disappointed with his IELTS speaking results because of unkept commitments.

Anh ấy thất vọng với kết quả nói IELTS của mình vì cam kết không giữ.

Did the lack of unkept agreements affect their IELTS performance negatively?

Việc thiếu các thỏa thuận không giữ ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất IELTS của họ không?

Her unkept promise to volunteer disappointed the community.

Lời hứa không giữ của cô ấy khiến cộng đồng thất vọng.

The unkept obligations led to mistrust among the neighbors.

Những nghĩa vụ chưa thực hiện dẫn đến sự không tin tưởng giữa hàng xóm.

02

Không gọn gàng, không được chăm sóc.

Not tidy or cared for.

Ví dụ

Her unkept appearance made a bad impression during the interview.

Vẻ ngoài không gọn gàng của cô ấy tạo ấn tượng xấu trong buổi phỏng vấn.

It's important to keep your living space tidy and not unkept.

Quan trọng để giữ không gian sống của bạn gọn gàng và không lôi thôi.

Is an unkept environment affecting your productivity at work?

Môi trường lôi thôi có ảnh hưởng đến năng suất làm việc của bạn không?

Her unkept appearance reflected her chaotic lifestyle.

Ngoại hình không gọn gàng phản ánh lối sống hỗn loạn của cô ấy.

The unkept park was a result of neglect by the local government.

Công viên không được giữ gìn là kết quả của sự sao lãng của chính quyền địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unkept/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unkept

Không có idiom phù hợp