Bản dịch của từ Unlace trong tiếng Việt
Unlace

Unlace (Verb)
She unlaces her sneakers before entering the house.
Cô ấy tháo dây giày của mình trước khi vào nhà.
He unlaces his tie after a long day at work.
Anh ấy tháo dây cà vạt sau một ngày làm việc dài.
The tradition is to unlace shoes before stepping into the temple.
Truyền thống là tháo dây giày trước khi bước vào đền.
Họ từ
"Unlace" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là tháo dây hoặc mở dây giày, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến giày dép hoặc trang phục. Trong ngữ pháp, "unlace" có thể xuất hiện dưới các dạng khác nhau như "unlaced" hoặc "unlacing". Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều giữ nguyên cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy theo ngữ điệu vùng miền.
Từ "unlace" xuất phát từ tiền tố tiếng Anh "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-", nghĩa là "không" hoặc "ngược lại", kết hợp với danh từ "lace", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "las", nghĩa là "dây". Từ này ban đầu chỉ hành động tháo bỏ dây buộc, thường là các loại dây giày hoặc áo quần. Ngày nay, "unlace" không chỉ miêu tả hành động tháo dây, mà còn có thể mang ý nghĩa ẩn dụ trong việc giải phóng hoặc gỡ bỏ những gì ràng buộc.
Từ "unlace" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì chủ yếu liên quan đến việc tháo dây giày hoặc các loại trang phục. Trong các ngữ cảnh khác, "unlace" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thời trang, sự thoải mái trong vận động, hoặc các hoạt động liên quan đến thể thao. Thuật ngữ này có thể gợi nhắc đến những hình ảnh mang tính cá nhân trong các tình huống đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp