Bản dịch của từ Unlace trong tiếng Việt

Unlace

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unlace (Verb)

ənlˈeis
ənlˈeis
01

Tháo dây buộc (giày, quần áo)

Undo the laces of (a shoe or garment)

Ví dụ

She unlaces her sneakers before entering the house.

Cô ấy tháo dây giày của mình trước khi vào nhà.

He unlaces his tie after a long day at work.

Anh ấy tháo dây cà vạt sau một ngày làm việc dài.

The tradition is to unlace shoes before stepping into the temple.

Truyền thống là tháo dây giày trước khi bước vào đền.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unlace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unlace

Không có idiom phù hợp